Tỷ giá hối đoáiALCX đến ARS

1 Alchemix = 11,088.889 Argentine Peso
1 Argentine Peso = 0.00009 Alchemix

Live Exchange Rates

Chuyển ALCX sang ARS

ALCX ARS
5 ALCX 55,444.44 ARS
10 ALCX 110,888.89 ARS
25 ALCX 277,222.22 ARS
50 ALCX 554,444.44 ARS
100 ALCX 1,108,888.89 ARS
500 ALCX 5,544,444.44 ARS
1,000 ALCX 11,088,888.89 ARS
5,000 ALCX 55,444,444.44 ARS
10,000 ALCX 110,888,888.89 ARS
50,000 ALCX 554,444,444.44 ARS

Chuyển ARS sang ALCX

ARS ALCX
5 ARS 0.00045 ALCX
10 ARS 0.00090 ALCX
25 ARS 0.00225 ALCX
50 ARS 0.00451 ALCX
100 ARS 0.00902 ALCX
500 ARS 0.04509 ALCX
1,000 ARS 0.09018 ALCX
5,000 ARS 0.45090 ALCX
10,000 ARS 0.90180 ALCX
50,000 ARS 4.51 ALCX

Chuyển ALCX sang Majors

100ALCX đến USD US Dollar
100ALCX đến EUR Euro
100ALCX đến GBP British Pound
100ALCX đến JPY Japanese Yen
100ALCX đến CHF Swiss Franc
100ALCX đến CAD Canadian Dollar
100ALCX đến AUD Australian Dollar
100ALCX đến NZD New Zealand Dollar

Chuyển ARS sang Majors

100ARS đến USD US Dollar
100ARS đến EUR Euro
100ARS đến GBP British Pound
100ARS đến JPY Japanese Yen
100ARS đến CHF Swiss Franc
100ARS đến CAD Canadian Dollar
100ARS đến AUD Australian Dollar
100ARS đến NZD New Zealand Dollar

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là khi bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác. Thông thường, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng của mình và nếu ví dụ: bạn đang mua một mặt hàng bằng loại tiền tệ khác hoặc du lịch đến quốc gia sử dụng loại tiền tệ khác với bạn, điều này sẽ yêu cầu trao đổi tiền tệ, bạn sẽ bán tiền tệ của mình và mua loại tiền tệ khác (thường đi kèm phí chuyển đổi) thông qua một tổ chức tài chính.

Mục đích của tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là công cụ hữu ích để nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ khác nhau, ví dụ như Euro sang Đô la Mỹ. Máy tính của chúng tôi sẽ thực hiện chuyển đổi tiền tệ trực tiếp với tỷ giá hối đoái hiện hành:

Làm thế nào để chuyển đổi sang loại tiền tệ khác?

Nếu muốn chuyển đổi Euro sang Đô la Mỹ, bạn sẽ cần biết tỷ giá hối đoái hiện tại. Lấy ví dụ giá trị hiện tại là 1,19 - nghĩa là 1 Euro bằng 1,19 Đô la Mỹ. Điều này có thể được áp dụng cho bất kỳ số tiền nào bằng cách nhân giá trị chuyển đổi. Hơn nữa, bạn có thể chuyển đổi theo cách khác, tức là Đô la Mỹ sang Euro bằng cách đảo ngược giá trị chuyển đổi: 1/1,19 = 0,84, tức là 1 Đô la Mỹ bằng 0,84 Euro.

Tôi có thể tìm dữ liệu lịch sử forex ở đâu?

Nếu đang tìm kiếm lịch sử tỷ giá hối đoái forex, bạn có thể xem này trong phần thị trường của chúng tôi, bằng cách nhấp vào mã giao dịch mong muốn và kéo xuống liên kết dữ liệu lịch sử:

EURUSD Forex History Data

Dữ liệu lịch sử forex bao gồm các giá trị mở, cao, thấp và đóng cũng như thay đổi số pip và phần trăm. Thậm chí bạn có thể thu hẹp tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng trình xếp thời gian đi kèm.