Tỷ giá hối đoáiAVT đến GBP

1 Aventus = 1.268 Pound Sterling
1 Pound Sterling = 0.78894 Aventus

Live Exchange Rates

Chuyển AVT sang GBP

AVT GBP
5 AVT 6.34 GBP
10 AVT 12.68 GBP
25 AVT 31.69 GBP
50 AVT 63.38 GBP
100 AVT 126.75 GBP
500 AVT 633.77 GBP
1,000 AVT 1,267.53 GBP
5,000 AVT 6,337.66 GBP
10,000 AVT 12,675.31 GBP
50,000 AVT 63,376.55 GBP

Chuyển GBP sang AVT

GBP AVT
5 GBP 3.94 AVT
10 GBP 7.89 AVT
25 GBP 19.72 AVT
50 GBP 39.45 AVT
100 GBP 78.89 AVT
500 GBP 394.47 AVT
1,000 GBP 788.94 AVT
5,000 GBP 3,944.68 AVT
10,000 GBP 7,889.35 AVT
50,000 GBP 39,446.76 AVT

Chuyển AVT sang Majors

50AVT đến USD US Dollar
50AVT đến EUR Euro
50AVT đến GBP British Pound
50AVT đến JPY Japanese Yen
50AVT đến CHF Swiss Franc
50AVT đến CAD Canadian Dollar
50AVT đến AUD Australian Dollar
50AVT đến NZD New Zealand Dollar

Chuyển GBP sang Majors

50GBP đến USD US Dollar
50GBP đến EUR Euro
50GBP đến JPY Japanese Yen
50GBP đến CHF Swiss Franc
50GBP đến CAD Canadian Dollar
50GBP đến AUD Australian Dollar
50GBP đến NZD New Zealand Dollar

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là khi bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác. Thông thường, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng của mình và nếu ví dụ: bạn đang mua một mặt hàng bằng loại tiền tệ khác hoặc du lịch đến quốc gia sử dụng loại tiền tệ khác với bạn, điều này sẽ yêu cầu trao đổi tiền tệ, bạn sẽ bán tiền tệ của mình và mua loại tiền tệ khác (thường đi kèm phí chuyển đổi) thông qua một tổ chức tài chính.

Mục đích của tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là công cụ hữu ích để nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ khác nhau, ví dụ như Euro sang Đô la Mỹ. Máy tính của chúng tôi sẽ thực hiện chuyển đổi tiền tệ trực tiếp với tỷ giá hối đoái hiện hành:

Làm thế nào để chuyển đổi sang loại tiền tệ khác?

Nếu muốn chuyển đổi Euro sang Đô la Mỹ, bạn sẽ cần biết tỷ giá hối đoái hiện tại. Lấy ví dụ giá trị hiện tại là 1,19 - nghĩa là 1 Euro bằng 1,19 Đô la Mỹ. Điều này có thể được áp dụng cho bất kỳ số tiền nào bằng cách nhân giá trị chuyển đổi. Hơn nữa, bạn có thể chuyển đổi theo cách khác, tức là Đô la Mỹ sang Euro bằng cách đảo ngược giá trị chuyển đổi: 1/1,19 = 0,84, tức là 1 Đô la Mỹ bằng 0,84 Euro.

Tôi có thể tìm dữ liệu lịch sử forex ở đâu?

Nếu đang tìm kiếm lịch sử tỷ giá hối đoái forex, bạn có thể xem này trong phần thị trường của chúng tôi, bằng cách nhấp vào mã giao dịch mong muốn và kéo xuống liên kết dữ liệu lịch sử:

EURUSD Forex History Data

Dữ liệu lịch sử forex bao gồm các giá trị mở, cao, thấp và đóng cũng như thay đổi số pip và phần trăm. Thậm chí bạn có thể thu hẹp tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng trình xếp thời gian đi kèm.