Tỷ giá hối đoáiAVT đến XDC

1 Aventus = 23.900 XDC Network
1 XDC Network = 0.04184 Aventus

Live Exchange Rates

Chuyển AVT sang XDC

AVT XDC
5 AVT 119.50 XDC
10 AVT 239.00 XDC
25 AVT 597.50 XDC
50 AVT 1,195.00 XDC
100 AVT 2,390.00 XDC
500 AVT 11,950.00 XDC
1,000 AVT 23,900.00 XDC
5,000 AVT 119,500.00 XDC
10,000 AVT 239,000.00 XDC
50,000 AVT 1,195,000.00 XDC

Chuyển XDC sang AVT

XDC AVT
5 XDC 0.20921 AVT
10 XDC 0.41841 AVT
25 XDC 1.05 AVT
50 XDC 2.09 AVT
100 XDC 4.18 AVT
500 XDC 20.92 AVT
1,000 XDC 41.84 AVT
5,000 XDC 209.21 AVT
10,000 XDC 418.41 AVT
50,000 XDC 2,092.05 AVT

Chuyển AVT sang Majors

5AVT đến USD US Dollar
5AVT đến EUR Euro
5AVT đến GBP British Pound
5AVT đến JPY Japanese Yen
5AVT đến CHF Swiss Franc
5AVT đến CAD Canadian Dollar
5AVT đến AUD Australian Dollar
5AVT đến NZD New Zealand Dollar

Chuyển XDC sang Majors

5XDC đến USD US Dollar
5XDC đến EUR Euro
5XDC đến GBP British Pound
5XDC đến JPY Japanese Yen
5XDC đến CHF Swiss Franc
5XDC đến CAD Canadian Dollar
5XDC đến AUD Australian Dollar
5XDC đến NZD New Zealand Dollar

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là khi bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác. Thông thường, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng của mình và nếu ví dụ: bạn đang mua một mặt hàng bằng loại tiền tệ khác hoặc du lịch đến quốc gia sử dụng loại tiền tệ khác với bạn, điều này sẽ yêu cầu trao đổi tiền tệ, bạn sẽ bán tiền tệ của mình và mua loại tiền tệ khác (thường đi kèm phí chuyển đổi) thông qua một tổ chức tài chính.

Mục đích của tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là công cụ hữu ích để nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ khác nhau, ví dụ như Euro sang Đô la Mỹ. Máy tính của chúng tôi sẽ thực hiện chuyển đổi tiền tệ trực tiếp với tỷ giá hối đoái hiện hành:

Làm thế nào để chuyển đổi sang loại tiền tệ khác?

Nếu muốn chuyển đổi Euro sang Đô la Mỹ, bạn sẽ cần biết tỷ giá hối đoái hiện tại. Lấy ví dụ giá trị hiện tại là 1,19 - nghĩa là 1 Euro bằng 1,19 Đô la Mỹ. Điều này có thể được áp dụng cho bất kỳ số tiền nào bằng cách nhân giá trị chuyển đổi. Hơn nữa, bạn có thể chuyển đổi theo cách khác, tức là Đô la Mỹ sang Euro bằng cách đảo ngược giá trị chuyển đổi: 1/1,19 = 0,84, tức là 1 Đô la Mỹ bằng 0,84 Euro.

Tôi có thể tìm dữ liệu lịch sử forex ở đâu?

Nếu đang tìm kiếm lịch sử tỷ giá hối đoái forex, bạn có thể xem này trong phần thị trường của chúng tôi, bằng cách nhấp vào mã giao dịch mong muốn và kéo xuống liên kết dữ liệu lịch sử:

EURUSD Forex History Data

Dữ liệu lịch sử forex bao gồm các giá trị mở, cao, thấp và đóng cũng như thay đổi số pip và phần trăm. Thậm chí bạn có thể thu hẹp tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng trình xếp thời gian đi kèm.