Advertisement
Tỷ giá hối đoáiBRI đến MAD
Live Exchange Rates
Chuyển BRI sang MAD |
|
---|---|
BRI | MAD |
5 BRI | 87,164.75 MAD |
10 BRI | 174,329.50 MAD |
25 BRI | 435,823.75 MAD |
50 BRI | 871,647.51 MAD |
100 BRI | 1,743,295.02 MAD |
500 BRI | 8,716,475.10 MAD |
1,000 BRI | 17,432,950.19 MAD |
5,000 BRI | 87,164,750.96 MAD |
10,000 BRI | 174,329,501.92 MAD |
50,000 BRI | 871,647,509.58 MAD |
Chuyển MAD sang BRI |
|
---|---|
MAD | BRI |
5 MAD | 0.00029 BRI |
10 MAD | 0.00057 BRI |
25 MAD | 0.00143 BRI |
50 MAD | 0.00287 BRI |
100 MAD | 0.00574 BRI |
500 MAD | 0.02868 BRI |
1,000 MAD | 0.05736 BRI |
5,000 MAD | 0.28681 BRI |
10,000 MAD | 0.57363 BRI |
50,000 MAD | 2.87 BRI |
Chuyển BRI sang Majors |
|
---|---|
5BRI đến USD | US Dollar |
5BRI đến EUR | Euro |
5BRI đến GBP | British Pound |
5BRI đến JPY | Japanese Yen |
5BRI đến CHF | Swiss Franc |
5BRI đến CAD | Canadian Dollar |
5BRI đến AUD | Australian Dollar |
5BRI đến NZD | New Zealand Dollar |
Chuyển MAD sang Majors |
|
---|---|
5MAD đến USD | US Dollar |
5MAD đến EUR | Euro |
5MAD đến GBP | British Pound |
5MAD đến JPY | Japanese Yen |
5MAD đến CHF | Swiss Franc |
5MAD đến CAD | Canadian Dollar |
5MAD đến AUD | Australian Dollar |
5MAD đến NZD | New Zealand Dollar |
Tỷ giá hối đoái là gì?
Tỷ giá hối đoái là khi bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác. Thông thường, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng của mình và nếu ví dụ: bạn đang mua một mặt hàng bằng loại tiền tệ khác hoặc du lịch đến quốc gia sử dụng loại tiền tệ khác với bạn, điều này sẽ yêu cầu trao đổi tiền tệ, bạn sẽ bán tiền tệ của mình và mua loại tiền tệ khác (thường đi kèm phí chuyển đổi) thông qua một tổ chức tài chính.
Mục đích của tỷ giá hối đoái là gì?
Tỷ giá hối đoái là công cụ hữu ích để nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ khác nhau, ví dụ như Euro sang Đô la Mỹ. Máy tính của chúng tôi sẽ thực hiện chuyển đổi tiền tệ trực tiếp với tỷ giá hối đoái hiện hành:
Làm thế nào để chuyển đổi sang loại tiền tệ khác?
Nếu muốn chuyển đổi Euro sang Đô la Mỹ, bạn sẽ cần biết tỷ giá hối đoái hiện tại. Lấy ví dụ giá trị hiện tại là 1,19 - nghĩa là 1 Euro bằng 1,19 Đô la Mỹ. Điều này có thể được áp dụng cho bất kỳ số tiền nào bằng cách nhân giá trị chuyển đổi. Hơn nữa, bạn có thể chuyển đổi theo cách khác, tức là Đô la Mỹ sang Euro bằng cách đảo ngược giá trị chuyển đổi: 1/1,19 = 0,84, tức là 1 Đô la Mỹ bằng 0,84 Euro.
Tôi có thể tìm dữ liệu lịch sử forex ở đâu?
Nếu đang tìm kiếm lịch sử tỷ giá hối đoái forex, bạn có thể xem này trong phần thị trường của chúng tôi, bằng cách nhấp vào mã giao dịch mong muốn và kéo xuống liên kết dữ liệu lịch sử:

Dữ liệu lịch sử forex bao gồm các giá trị mở, cao, thấp và đóng cũng như thay đổi số pip và phần trăm. Thậm chí bạn có thể thu hẹp tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng trình xếp thời gian đi kèm.