Tỷ giá hối đoáiBWP đến BTT
Live Exchange Rates
Chuyển BWP sang BTT |
|
---|---|
BWP | BTT |
5 BWP | 542,410.71 BTT |
10 BWP | 1,084,821.43 BTT |
25 BWP | 2,712,053.57 BTT |
50 BWP | 5,424,107.14 BTT |
100 BWP | 10,848,214.29 BTT |
500 BWP | 54,241,071.43 BTT |
1,000 BWP | 108,482,142.86 BTT |
5,000 BWP | 542,410,714.29 BTT |
10,000 BWP | 1,084,821,428.57 BTT |
50,000 BWP | 5,424,107,142.86 BTT |
Chuyển BTT sang BWP |
|
---|---|
BTT | BWP |
5 BTT | 0.00005 BWP |
10 BTT | 0.00009 BWP |
25 BTT | 0.00023 BWP |
50 BTT | 0.00046 BWP |
100 BTT | 0.00092 BWP |
500 BTT | 0.00461 BWP |
1,000 BTT | 0.00922 BWP |
5,000 BTT | 0.04609 BWP |
10,000 BTT | 0.09218 BWP |
50,000 BTT | 0.46091 BWP |
Chuyển BWP sang Majors |
|
---|---|
1,000BWP đến USD | US Dollar |
1,000BWP đến EUR | Euro |
1,000BWP đến GBP | British Pound |
1,000BWP đến JPY | Japanese Yen |
1,000BWP đến CHF | Swiss Franc |
1,000BWP đến CAD | Canadian Dollar |
1,000BWP đến AUD | Australian Dollar |
1,000BWP đến NZD | New Zealand Dollar |
Chuyển BTT sang Majors |
|
---|---|
1,000BTT đến USD | US Dollar |
1,000BTT đến EUR | Euro |
1,000BTT đến GBP | British Pound |
1,000BTT đến JPY | Japanese Yen |
1,000BTT đến CHF | Swiss Franc |
1,000BTT đến CAD | Canadian Dollar |
1,000BTT đến AUD | Australian Dollar |
1,000BTT đến NZD | New Zealand Dollar |
Tỷ giá hối đoái là gì?
Tỷ giá hối đoái là khi bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác. Thông thường, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng của mình và nếu ví dụ: bạn đang mua một mặt hàng bằng loại tiền tệ khác hoặc du lịch đến quốc gia sử dụng loại tiền tệ khác với bạn, điều này sẽ yêu cầu trao đổi tiền tệ, bạn sẽ bán tiền tệ của mình và mua loại tiền tệ khác (thường đi kèm phí chuyển đổi) thông qua một tổ chức tài chính.
Mục đích của tỷ giá hối đoái là gì?
Tỷ giá hối đoái là công cụ hữu ích để nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ khác nhau, ví dụ như Euro sang Đô la Mỹ. Máy tính của chúng tôi sẽ thực hiện chuyển đổi tiền tệ trực tiếp với tỷ giá hối đoái hiện hành:
Làm thế nào để chuyển đổi sang loại tiền tệ khác?
Nếu muốn chuyển đổi Euro sang Đô la Mỹ, bạn sẽ cần biết tỷ giá hối đoái hiện tại. Lấy ví dụ giá trị hiện tại là 1,19 - nghĩa là 1 Euro bằng 1,19 Đô la Mỹ. Điều này có thể được áp dụng cho bất kỳ số tiền nào bằng cách nhân giá trị chuyển đổi. Hơn nữa, bạn có thể chuyển đổi theo cách khác, tức là Đô la Mỹ sang Euro bằng cách đảo ngược giá trị chuyển đổi: 1/1,19 = 0,84, tức là 1 Đô la Mỹ bằng 0,84 Euro.
Tôi có thể tìm dữ liệu lịch sử forex ở đâu?
Nếu đang tìm kiếm lịch sử tỷ giá hối đoái forex, bạn có thể xem này trong phần thị trường của chúng tôi, bằng cách nhấp vào mã giao dịch mong muốn và kéo xuống liên kết dữ liệu lịch sử:

Dữ liệu lịch sử forex bao gồm các giá trị mở, cao, thấp và đóng cũng như thay đổi số pip và phần trăm. Thậm chí bạn có thể thu hẹp tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng trình xếp thời gian đi kèm.