Tỷ giá hối đoáiCLV đến BADGER

1 Clover Finance = 0.02467 Badger Dao
1 Badger Dao = 40.535 Clover Finance

Live Exchange Rates

Chuyển CLV sang BADGER

CLV BADGER
5 CLV 0.12335 BADGER
10 CLV 0.24670 BADGER
25 CLV 0.61675 BADGER
50 CLV 1.23 BADGER
100 CLV 2.47 BADGER
500 CLV 12.34 BADGER
1,000 CLV 24.67 BADGER
5,000 CLV 123.35 BADGER
10,000 CLV 246.70 BADGER
50,000 CLV 1,233.50 BADGER

Chuyển BADGER sang CLV

BADGER CLV
5 BADGER 202.68 CLV
10 BADGER 405.35 CLV
25 BADGER 1,013.38 CLV
50 BADGER 2,026.75 CLV
100 BADGER 4,053.51 CLV
500 BADGER 20,267.53 CLV
1,000 BADGER 40,535.06 CLV
5,000 BADGER 202,675.31 CLV
10,000 BADGER 405,350.63 CLV
50,000 BADGER 2,026,753.14 CLV

Chuyển CLV sang Majors

50CLV đến USD US Dollar
50CLV đến EUR Euro
50CLV đến GBP British Pound
50CLV đến JPY Japanese Yen
50CLV đến CHF Swiss Franc
50CLV đến CAD Canadian Dollar
50CLV đến AUD Australian Dollar
50CLV đến NZD New Zealand Dollar

Chuyển BADGER sang Majors

50BADGER đến USD US Dollar
50BADGER đến EUR Euro
50BADGER đến GBP British Pound
50BADGER đến JPY Japanese Yen
50BADGER đến CHF Swiss Franc
50BADGER đến CAD Canadian Dollar
50BADGER đến AUD Australian Dollar
50BADGER đến NZD New Zealand Dollar

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là khi bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác. Thông thường, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng của mình và nếu ví dụ: bạn đang mua một mặt hàng bằng loại tiền tệ khác hoặc du lịch đến quốc gia sử dụng loại tiền tệ khác với bạn, điều này sẽ yêu cầu trao đổi tiền tệ, bạn sẽ bán tiền tệ của mình và mua loại tiền tệ khác (thường đi kèm phí chuyển đổi) thông qua một tổ chức tài chính.

Mục đích của tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là công cụ hữu ích để nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ khác nhau, ví dụ như Euro sang Đô la Mỹ. Máy tính của chúng tôi sẽ thực hiện chuyển đổi tiền tệ trực tiếp với tỷ giá hối đoái hiện hành:

Làm thế nào để chuyển đổi sang loại tiền tệ khác?

Nếu muốn chuyển đổi Euro sang Đô la Mỹ, bạn sẽ cần biết tỷ giá hối đoái hiện tại. Lấy ví dụ giá trị hiện tại là 1,19 - nghĩa là 1 Euro bằng 1,19 Đô la Mỹ. Điều này có thể được áp dụng cho bất kỳ số tiền nào bằng cách nhân giá trị chuyển đổi. Hơn nữa, bạn có thể chuyển đổi theo cách khác, tức là Đô la Mỹ sang Euro bằng cách đảo ngược giá trị chuyển đổi: 1/1,19 = 0,84, tức là 1 Đô la Mỹ bằng 0,84 Euro.

Tôi có thể tìm dữ liệu lịch sử forex ở đâu?

Nếu đang tìm kiếm lịch sử tỷ giá hối đoái forex, bạn có thể xem này trong phần thị trường của chúng tôi, bằng cách nhấp vào mã giao dịch mong muốn và kéo xuống liên kết dữ liệu lịch sử:

EURUSD Forex History Data

Dữ liệu lịch sử forex bao gồm các giá trị mở, cao, thấp và đóng cũng như thay đổi số pip và phần trăm. Thậm chí bạn có thể thu hẹp tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng trình xếp thời gian đi kèm.