Tỷ giá hối đoáiCNH đến LUNA

1 Chinese Yuan = 2,305.197 Terra
1 Terra = 0.00043 Chinese Yuan

Live Exchange Rates

Chuyển CNH sang LUNA

CNH LUNA
5 CNH 11,525.99 LUNA
10 CNH 23,051.97 LUNA
25 CNH 57,629.93 LUNA
50 CNH 115,259.86 LUNA
100 CNH 230,519.72 LUNA
500 CNH 1,152,598.61 LUNA
1,000 CNH 2,305,197.22 LUNA
5,000 CNH 11,525,986.11 LUNA
10,000 CNH 23,051,972.23 LUNA
50,000 CNH 115,259,861.13 LUNA

Chuyển LUNA sang CNH

LUNA CNH
5 LUNA 0.00217 CNH
10 LUNA 0.00434 CNH
25 LUNA 0.01085 CNH
50 LUNA 0.02169 CNH
100 LUNA 0.04338 CNH
500 LUNA 0.21690 CNH
1,000 LUNA 0.43380 CNH
5,000 LUNA 2.17 CNH
10,000 LUNA 4.34 CNH
50,000 LUNA 21.69 CNH

Chuyển CNH sang Majors

25CNH đến USD US Dollar
25CNH đến EUR Euro
25CNH đến GBP British Pound
25CNH đến JPY Japanese Yen
25CNH đến CHF Swiss Franc
25CNH đến CAD Canadian Dollar
25CNH đến AUD Australian Dollar
25CNH đến NZD New Zealand Dollar

Chuyển LUNA sang Majors

25LUNA đến USD US Dollar
25LUNA đến EUR Euro
25LUNA đến GBP British Pound
25LUNA đến JPY Japanese Yen
25LUNA đến CHF Swiss Franc
25LUNA đến CAD Canadian Dollar
25LUNA đến AUD Australian Dollar
25LUNA đến NZD New Zealand Dollar

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là khi bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác. Thông thường, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng của mình và nếu ví dụ: bạn đang mua một mặt hàng bằng loại tiền tệ khác hoặc du lịch đến quốc gia sử dụng loại tiền tệ khác với bạn, điều này sẽ yêu cầu trao đổi tiền tệ, bạn sẽ bán tiền tệ của mình và mua loại tiền tệ khác (thường đi kèm phí chuyển đổi) thông qua một tổ chức tài chính.

Mục đích của tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là công cụ hữu ích để nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ khác nhau, ví dụ như Euro sang Đô la Mỹ. Máy tính của chúng tôi sẽ thực hiện chuyển đổi tiền tệ trực tiếp với tỷ giá hối đoái hiện hành:

Làm thế nào để chuyển đổi sang loại tiền tệ khác?

Nếu muốn chuyển đổi Euro sang Đô la Mỹ, bạn sẽ cần biết tỷ giá hối đoái hiện tại. Lấy ví dụ giá trị hiện tại là 1,19 - nghĩa là 1 Euro bằng 1,19 Đô la Mỹ. Điều này có thể được áp dụng cho bất kỳ số tiền nào bằng cách nhân giá trị chuyển đổi. Hơn nữa, bạn có thể chuyển đổi theo cách khác, tức là Đô la Mỹ sang Euro bằng cách đảo ngược giá trị chuyển đổi: 1/1,19 = 0,84, tức là 1 Đô la Mỹ bằng 0,84 Euro.

Tôi có thể tìm dữ liệu lịch sử forex ở đâu?

Nếu đang tìm kiếm lịch sử tỷ giá hối đoái forex, bạn có thể xem này trong phần thị trường của chúng tôi, bằng cách nhấp vào mã giao dịch mong muốn và kéo xuống liên kết dữ liệu lịch sử:

EURUSD Forex History Data

Dữ liệu lịch sử forex bao gồm các giá trị mở, cao, thấp và đóng cũng như thay đổi số pip và phần trăm. Thậm chí bạn có thể thu hẹp tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng trình xếp thời gian đi kèm.