Tỷ giá hối đoáiDOGE đến UGX

1 Dogecoin = 847.553 Ugandan Shilling
1 Ugandan Shilling = 0.00118 Dogecoin

Live Exchange Rates

Chuyển DOGE sang UGX

DOGE UGX
5 DOGE 4,237.77 UGX
10 DOGE 8,475.53 UGX
25 DOGE 21,188.84 UGX
50 DOGE 42,377.67 UGX
100 DOGE 84,755.35 UGX
500 DOGE 423,776.73 UGX
1,000 DOGE 847,553.46 UGX
5,000 DOGE 4,237,767.31 UGX
10,000 DOGE 8,475,534.61 UGX
50,000 DOGE 42,377,673.07 UGX

Chuyển UGX sang DOGE

UGX DOGE
5 UGX 0.00590 DOGE
10 UGX 0.01180 DOGE
25 UGX 0.02950 DOGE
50 UGX 0.05899 DOGE
100 UGX 0.11799 DOGE
500 UGX 0.58993 DOGE
1,000 UGX 1.18 DOGE
5,000 UGX 5.90 DOGE
10,000 UGX 11.80 DOGE
50,000 UGX 58.99 DOGE

Chuyển DOGE sang Majors

5,000DOGE đến USD US Dollar
5,000DOGE đến EUR Euro
5,000DOGE đến GBP British Pound
5,000DOGE đến JPY Japanese Yen
5,000DOGE đến CHF Swiss Franc
5,000DOGE đến CAD Canadian Dollar
5,000DOGE đến AUD Australian Dollar
5,000DOGE đến NZD New Zealand Dollar

Chuyển UGX sang Majors

5,000UGX đến USD US Dollar
5,000UGX đến EUR Euro
5,000UGX đến GBP British Pound
5,000UGX đến JPY Japanese Yen
5,000UGX đến CHF Swiss Franc
5,000UGX đến CAD Canadian Dollar
5,000UGX đến AUD Australian Dollar
5,000UGX đến NZD New Zealand Dollar

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là khi bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác. Thông thường, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng của mình và nếu ví dụ: bạn đang mua một mặt hàng bằng loại tiền tệ khác hoặc du lịch đến quốc gia sử dụng loại tiền tệ khác với bạn, điều này sẽ yêu cầu trao đổi tiền tệ, bạn sẽ bán tiền tệ của mình và mua loại tiền tệ khác (thường đi kèm phí chuyển đổi) thông qua một tổ chức tài chính.

Mục đích của tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là công cụ hữu ích để nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ khác nhau, ví dụ như Euro sang Đô la Mỹ. Máy tính của chúng tôi sẽ thực hiện chuyển đổi tiền tệ trực tiếp với tỷ giá hối đoái hiện hành:

Làm thế nào để chuyển đổi sang loại tiền tệ khác?

Nếu muốn chuyển đổi Euro sang Đô la Mỹ, bạn sẽ cần biết tỷ giá hối đoái hiện tại. Lấy ví dụ giá trị hiện tại là 1,19 - nghĩa là 1 Euro bằng 1,19 Đô la Mỹ. Điều này có thể được áp dụng cho bất kỳ số tiền nào bằng cách nhân giá trị chuyển đổi. Hơn nữa, bạn có thể chuyển đổi theo cách khác, tức là Đô la Mỹ sang Euro bằng cách đảo ngược giá trị chuyển đổi: 1/1,19 = 0,84, tức là 1 Đô la Mỹ bằng 0,84 Euro.

Tôi có thể tìm dữ liệu lịch sử forex ở đâu?

Nếu đang tìm kiếm lịch sử tỷ giá hối đoái forex, bạn có thể xem này trong phần thị trường của chúng tôi, bằng cách nhấp vào mã giao dịch mong muốn và kéo xuống liên kết dữ liệu lịch sử:

EURUSD Forex History Data

Dữ liệu lịch sử forex bao gồm các giá trị mở, cao, thấp và đóng cũng như thay đổi số pip và phần trăm. Thậm chí bạn có thể thu hẹp tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng trình xếp thời gian đi kèm.