Advertisement
Tỷ giá hối đoáiDYDX đến BRI
Live Exchange Rates
Chuyển DYDX sang BRI |
|
---|---|
DYDX | BRI |
5 DYDX | 0.00171 BRI |
10 DYDX | 0.00342 BRI |
25 DYDX | 0.00856 BRI |
50 DYDX | 0.01712 BRI |
100 DYDX | 0.03424 BRI |
500 DYDX | 0.17118 BRI |
1,000 DYDX | 0.34236 BRI |
5,000 DYDX | 1.71 BRI |
10,000 DYDX | 3.42 BRI |
50,000 DYDX | 17.12 BRI |
Chuyển BRI sang DYDX |
|
---|---|
BRI | DYDX |
5 BRI | 14,604.51 DYDX |
10 BRI | 29,209.02 DYDX |
25 BRI | 73,022.55 DYDX |
50 BRI | 146,045.10 DYDX |
100 BRI | 292,090.20 DYDX |
500 BRI | 1,460,450.99 DYDX |
1,000 BRI | 2,920,901.97 DYDX |
5,000 BRI | 14,604,509.87 DYDX |
10,000 BRI | 29,209,019.75 DYDX |
50,000 BRI | 146,045,098.73 DYDX |
Chuyển DYDX sang Majors |
|
---|---|
25DYDX đến USD | US Dollar |
25DYDX đến EUR | Euro |
25DYDX đến GBP | British Pound |
25DYDX đến JPY | Japanese Yen |
25DYDX đến CHF | Swiss Franc |
25DYDX đến CAD | Canadian Dollar |
25DYDX đến AUD | Australian Dollar |
25DYDX đến NZD | New Zealand Dollar |
Chuyển BRI sang Majors |
|
---|---|
25BRI đến USD | US Dollar |
25BRI đến EUR | Euro |
25BRI đến GBP | British Pound |
25BRI đến JPY | Japanese Yen |
25BRI đến CHF | Swiss Franc |
25BRI đến CAD | Canadian Dollar |
25BRI đến AUD | Australian Dollar |
25BRI đến NZD | New Zealand Dollar |
Tỷ giá hối đoái là gì?
Tỷ giá hối đoái là khi bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác. Thông thường, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng của mình và nếu ví dụ: bạn đang mua một mặt hàng bằng loại tiền tệ khác hoặc du lịch đến quốc gia sử dụng loại tiền tệ khác với bạn, điều này sẽ yêu cầu trao đổi tiền tệ, bạn sẽ bán tiền tệ của mình và mua loại tiền tệ khác (thường đi kèm phí chuyển đổi) thông qua một tổ chức tài chính.
Mục đích của tỷ giá hối đoái là gì?
Tỷ giá hối đoái là công cụ hữu ích để nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ khác nhau, ví dụ như Euro sang Đô la Mỹ. Máy tính của chúng tôi sẽ thực hiện chuyển đổi tiền tệ trực tiếp với tỷ giá hối đoái hiện hành:
Làm thế nào để chuyển đổi sang loại tiền tệ khác?
Nếu muốn chuyển đổi Euro sang Đô la Mỹ, bạn sẽ cần biết tỷ giá hối đoái hiện tại. Lấy ví dụ giá trị hiện tại là 1,19 - nghĩa là 1 Euro bằng 1,19 Đô la Mỹ. Điều này có thể được áp dụng cho bất kỳ số tiền nào bằng cách nhân giá trị chuyển đổi. Hơn nữa, bạn có thể chuyển đổi theo cách khác, tức là Đô la Mỹ sang Euro bằng cách đảo ngược giá trị chuyển đổi: 1/1,19 = 0,84, tức là 1 Đô la Mỹ bằng 0,84 Euro.
Tôi có thể tìm dữ liệu lịch sử forex ở đâu?
Nếu đang tìm kiếm lịch sử tỷ giá hối đoái forex, bạn có thể xem này trong phần thị trường của chúng tôi, bằng cách nhấp vào mã giao dịch mong muốn và kéo xuống liên kết dữ liệu lịch sử:

Dữ liệu lịch sử forex bao gồm các giá trị mở, cao, thấp và đóng cũng như thay đổi số pip và phần trăm. Thậm chí bạn có thể thu hẹp tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng trình xếp thời gian đi kèm.