Tỷ giá hối đoáiETH đến UGX

1 Ethereum = 9,181,587.532 Ugandan Shilling
1 Ugandan Shilling = 0.00000 Ethereum

Live Exchange Rates

Chuyển ETH sang UGX

ETH UGX
5 ETH 45,907,937.66 UGX
10 ETH 91,815,875.32 UGX
25 ETH 229,539,688.29 UGX
50 ETH 459,079,376.59 UGX
100 ETH 918,158,753.17 UGX
500 ETH 4,590,793,765.86 UGX
1,000 ETH 9,181,587,531.71 UGX
5,000 ETH 45,907,937,658.57 UGX
10,000 ETH 91,815,875,317.14 UGX
50,000 ETH 459,079,376,585.72 UGX

Chuyển UGX sang ETH

UGX ETH
5 UGX 0.00000 ETH
10 UGX 0.00000 ETH
25 UGX 0.00000 ETH
50 UGX 0.00001 ETH
100 UGX 0.00001 ETH
500 UGX 0.00005 ETH
1,000 UGX 0.00011 ETH
5,000 UGX 0.00054 ETH
10,000 UGX 0.00109 ETH
50,000 UGX 0.00545 ETH

Chuyển ETH sang Majors

100ETH đến USD US Dollar
100ETH đến EUR Euro
100ETH đến GBP British Pound
100ETH đến JPY Japanese Yen
100ETH đến CHF Swiss Franc
100ETH đến CAD Canadian Dollar
100ETH đến AUD Australian Dollar
100ETH đến NZD New Zealand Dollar

Chuyển UGX sang Majors

100UGX đến USD US Dollar
100UGX đến EUR Euro
100UGX đến GBP British Pound
100UGX đến JPY Japanese Yen
100UGX đến CHF Swiss Franc
100UGX đến CAD Canadian Dollar
100UGX đến AUD Australian Dollar
100UGX đến NZD New Zealand Dollar

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là khi bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác. Thông thường, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng của mình và nếu ví dụ: bạn đang mua một mặt hàng bằng loại tiền tệ khác hoặc du lịch đến quốc gia sử dụng loại tiền tệ khác với bạn, điều này sẽ yêu cầu trao đổi tiền tệ, bạn sẽ bán tiền tệ của mình và mua loại tiền tệ khác (thường đi kèm phí chuyển đổi) thông qua một tổ chức tài chính.

Mục đích của tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là công cụ hữu ích để nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ khác nhau, ví dụ như Euro sang Đô la Mỹ. Máy tính của chúng tôi sẽ thực hiện chuyển đổi tiền tệ trực tiếp với tỷ giá hối đoái hiện hành:

Làm thế nào để chuyển đổi sang loại tiền tệ khác?

Nếu muốn chuyển đổi Euro sang Đô la Mỹ, bạn sẽ cần biết tỷ giá hối đoái hiện tại. Lấy ví dụ giá trị hiện tại là 1,19 - nghĩa là 1 Euro bằng 1,19 Đô la Mỹ. Điều này có thể được áp dụng cho bất kỳ số tiền nào bằng cách nhân giá trị chuyển đổi. Hơn nữa, bạn có thể chuyển đổi theo cách khác, tức là Đô la Mỹ sang Euro bằng cách đảo ngược giá trị chuyển đổi: 1/1,19 = 0,84, tức là 1 Đô la Mỹ bằng 0,84 Euro.

Tôi có thể tìm dữ liệu lịch sử forex ở đâu?

Nếu đang tìm kiếm lịch sử tỷ giá hối đoái forex, bạn có thể xem này trong phần thị trường của chúng tôi, bằng cách nhấp vào mã giao dịch mong muốn và kéo xuống liên kết dữ liệu lịch sử:

EURUSD Forex History Data

Dữ liệu lịch sử forex bao gồm các giá trị mở, cao, thấp và đóng cũng như thay đổi số pip và phần trăm. Thậm chí bạn có thể thu hẹp tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng trình xếp thời gian đi kèm.