Tỷ giá hối đoáiICX đến HKD

1 Icon = 1.031 Hong Kong Dollar
1 Hong Kong Dollar = 0.96990 Icon

Live Exchange Rates

Chuyển ICX sang HKD

ICX HKD
5 ICX 5.16 HKD
10 ICX 10.31 HKD
25 ICX 25.78 HKD
50 ICX 51.55 HKD
100 ICX 103.10 HKD
500 ICX 515.52 HKD
1,000 ICX 1,031.03 HKD
5,000 ICX 5,155.16 HKD
10,000 ICX 10,310.32 HKD
50,000 ICX 51,551.59 HKD

Chuyển HKD sang ICX

HKD ICX
5 HKD 4.85 ICX
10 HKD 9.70 ICX
25 HKD 24.25 ICX
50 HKD 48.50 ICX
100 HKD 96.99 ICX
500 HKD 484.95 ICX
1,000 HKD 969.90 ICX
5,000 HKD 4,849.51 ICX
10,000 HKD 9,699.02 ICX
50,000 HKD 48,495.11 ICX

Chuyển ICX sang Majors

50ICX đến USD US Dollar
50ICX đến EUR Euro
50ICX đến GBP British Pound
50ICX đến JPY Japanese Yen
50ICX đến CHF Swiss Franc
50ICX đến CAD Canadian Dollar
50ICX đến AUD Australian Dollar
50ICX đến NZD New Zealand Dollar

Chuyển HKD sang Majors

50HKD đến USD US Dollar
50HKD đến EUR Euro
50HKD đến GBP British Pound
50HKD đến JPY Japanese Yen
50HKD đến CHF Swiss Franc
50HKD đến CAD Canadian Dollar
50HKD đến AUD Australian Dollar
50HKD đến NZD New Zealand Dollar

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là khi bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác. Thông thường, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng của mình và nếu ví dụ: bạn đang mua một mặt hàng bằng loại tiền tệ khác hoặc du lịch đến quốc gia sử dụng loại tiền tệ khác với bạn, điều này sẽ yêu cầu trao đổi tiền tệ, bạn sẽ bán tiền tệ của mình và mua loại tiền tệ khác (thường đi kèm phí chuyển đổi) thông qua một tổ chức tài chính.

Mục đích của tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là công cụ hữu ích để nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ khác nhau, ví dụ như Euro sang Đô la Mỹ. Máy tính của chúng tôi sẽ thực hiện chuyển đổi tiền tệ trực tiếp với tỷ giá hối đoái hiện hành:

Làm thế nào để chuyển đổi sang loại tiền tệ khác?

Nếu muốn chuyển đổi Euro sang Đô la Mỹ, bạn sẽ cần biết tỷ giá hối đoái hiện tại. Lấy ví dụ giá trị hiện tại là 1,19 - nghĩa là 1 Euro bằng 1,19 Đô la Mỹ. Điều này có thể được áp dụng cho bất kỳ số tiền nào bằng cách nhân giá trị chuyển đổi. Hơn nữa, bạn có thể chuyển đổi theo cách khác, tức là Đô la Mỹ sang Euro bằng cách đảo ngược giá trị chuyển đổi: 1/1,19 = 0,84, tức là 1 Đô la Mỹ bằng 0,84 Euro.

Tôi có thể tìm dữ liệu lịch sử forex ở đâu?

Nếu đang tìm kiếm lịch sử tỷ giá hối đoái forex, bạn có thể xem này trong phần thị trường của chúng tôi, bằng cách nhấp vào mã giao dịch mong muốn và kéo xuống liên kết dữ liệu lịch sử:

EURUSD Forex History Data

Dữ liệu lịch sử forex bao gồm các giá trị mở, cao, thấp và đóng cũng như thay đổi số pip và phần trăm. Thậm chí bạn có thể thu hẹp tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng trình xếp thời gian đi kèm.