Tỷ giá hối đoáiKAVA đến GBP

1 Kava = 0.32380 Pound Sterling
1 Pound Sterling = 3.088 Kava

Live Exchange Rates

Chuyển KAVA sang GBP

KAVA GBP
5 KAVA 1.62 GBP
10 KAVA 3.24 GBP
25 KAVA 8.09 GBP
50 KAVA 16.19 GBP
100 KAVA 32.38 GBP
500 KAVA 161.90 GBP
1,000 KAVA 323.80 GBP
5,000 KAVA 1,619.00 GBP
10,000 KAVA 3,238.00 GBP
50,000 KAVA 16,190.00 GBP

Chuyển GBP sang KAVA

GBP KAVA
5 GBP 15.44 KAVA
10 GBP 30.88 KAVA
25 GBP 77.21 KAVA
50 GBP 154.42 KAVA
100 GBP 308.83 KAVA
500 GBP 1,544.16 KAVA
1,000 GBP 3,088.33 KAVA
5,000 GBP 15,441.63 KAVA
10,000 GBP 30,883.26 KAVA
50,000 GBP 154,416.31 KAVA

Chuyển KAVA sang Majors

5KAVA đến USD US Dollar
5KAVA đến EUR Euro
5KAVA đến GBP British Pound
5KAVA đến JPY Japanese Yen
5KAVA đến CHF Swiss Franc
5KAVA đến CAD Canadian Dollar
5KAVA đến AUD Australian Dollar
5KAVA đến NZD New Zealand Dollar

Chuyển GBP sang Majors

5GBP đến USD US Dollar
5GBP đến EUR Euro
5GBP đến JPY Japanese Yen
5GBP đến CHF Swiss Franc
5GBP đến CAD Canadian Dollar
5GBP đến AUD Australian Dollar
5GBP đến NZD New Zealand Dollar

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là khi bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác. Thông thường, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng của mình và nếu ví dụ: bạn đang mua một mặt hàng bằng loại tiền tệ khác hoặc du lịch đến quốc gia sử dụng loại tiền tệ khác với bạn, điều này sẽ yêu cầu trao đổi tiền tệ, bạn sẽ bán tiền tệ của mình và mua loại tiền tệ khác (thường đi kèm phí chuyển đổi) thông qua một tổ chức tài chính.

Mục đích của tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là công cụ hữu ích để nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ khác nhau, ví dụ như Euro sang Đô la Mỹ. Máy tính của chúng tôi sẽ thực hiện chuyển đổi tiền tệ trực tiếp với tỷ giá hối đoái hiện hành:

Làm thế nào để chuyển đổi sang loại tiền tệ khác?

Nếu muốn chuyển đổi Euro sang Đô la Mỹ, bạn sẽ cần biết tỷ giá hối đoái hiện tại. Lấy ví dụ giá trị hiện tại là 1,19 - nghĩa là 1 Euro bằng 1,19 Đô la Mỹ. Điều này có thể được áp dụng cho bất kỳ số tiền nào bằng cách nhân giá trị chuyển đổi. Hơn nữa, bạn có thể chuyển đổi theo cách khác, tức là Đô la Mỹ sang Euro bằng cách đảo ngược giá trị chuyển đổi: 1/1,19 = 0,84, tức là 1 Đô la Mỹ bằng 0,84 Euro.

Tôi có thể tìm dữ liệu lịch sử forex ở đâu?

Nếu đang tìm kiếm lịch sử tỷ giá hối đoái forex, bạn có thể xem này trong phần thị trường của chúng tôi, bằng cách nhấp vào mã giao dịch mong muốn và kéo xuống liên kết dữ liệu lịch sử:

EURUSD Forex History Data

Dữ liệu lịch sử forex bao gồm các giá trị mở, cao, thấp và đóng cũng như thay đổi số pip và phần trăm. Thậm chí bạn có thể thu hẹp tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng trình xếp thời gian đi kèm.