Advertisement
Tỷ giá hối đoáiLSK đến WBTC
Live Exchange Rates
Chuyển LSK sang WBTC |
|
---|---|
LSK | WBTC |
5 LSK | 0.00002 WBTC |
10 LSK | 0.00004 WBTC |
25 LSK | 0.00010 WBTC |
50 LSK | 0.00020 WBTC |
100 LSK | 0.00040 WBTC |
500 LSK | 0.00200 WBTC |
1,000 LSK | 0.00400 WBTC |
5,000 LSK | 0.02000 WBTC |
10,000 LSK | 0.04000 WBTC |
50,000 LSK | 0.20000 WBTC |
Chuyển WBTC sang LSK |
|
---|---|
WBTC | LSK |
5 WBTC | 1,250,000.00 LSK |
10 WBTC | 2,500,000.00 LSK |
25 WBTC | 6,250,000.00 LSK |
50 WBTC | 12,500,000.00 LSK |
100 WBTC | 25,000,000.00 LSK |
500 WBTC | 125,000,000.00 LSK |
1,000 WBTC | 250,000,000.00 LSK |
5,000 WBTC | 1,250,000,000.00 LSK |
10,000 WBTC | 2,500,000,000.00 LSK |
50,000 WBTC | 12,500,000,000.00 LSK |
Chuyển LSK sang Majors |
|
---|---|
50LSK đến USD | US Dollar |
50LSK đến EUR | Euro |
50LSK đến GBP | British Pound |
50LSK đến JPY | Japanese Yen |
50LSK đến CHF | Swiss Franc |
50LSK đến CAD | Canadian Dollar |
50LSK đến AUD | Australian Dollar |
50LSK đến NZD | New Zealand Dollar |
Chuyển WBTC sang Majors |
|
---|---|
50WBTC đến USD | US Dollar |
50WBTC đến EUR | Euro |
50WBTC đến GBP | British Pound |
50WBTC đến JPY | Japanese Yen |
50WBTC đến CHF | Swiss Franc |
50WBTC đến CAD | Canadian Dollar |
50WBTC đến AUD | Australian Dollar |
50WBTC đến NZD | New Zealand Dollar |
Tỷ giá hối đoái là gì?
Tỷ giá hối đoái là khi bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác. Thông thường, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng của mình và nếu ví dụ: bạn đang mua một mặt hàng bằng loại tiền tệ khác hoặc du lịch đến quốc gia sử dụng loại tiền tệ khác với bạn, điều này sẽ yêu cầu trao đổi tiền tệ, bạn sẽ bán tiền tệ của mình và mua loại tiền tệ khác (thường đi kèm phí chuyển đổi) thông qua một tổ chức tài chính.
Mục đích của tỷ giá hối đoái là gì?
Tỷ giá hối đoái là công cụ hữu ích để nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ khác nhau, ví dụ như Euro sang Đô la Mỹ. Máy tính của chúng tôi sẽ thực hiện chuyển đổi tiền tệ trực tiếp với tỷ giá hối đoái hiện hành:
Làm thế nào để chuyển đổi sang loại tiền tệ khác?
Nếu muốn chuyển đổi Euro sang Đô la Mỹ, bạn sẽ cần biết tỷ giá hối đoái hiện tại. Lấy ví dụ giá trị hiện tại là 1,19 - nghĩa là 1 Euro bằng 1,19 Đô la Mỹ. Điều này có thể được áp dụng cho bất kỳ số tiền nào bằng cách nhân giá trị chuyển đổi. Hơn nữa, bạn có thể chuyển đổi theo cách khác, tức là Đô la Mỹ sang Euro bằng cách đảo ngược giá trị chuyển đổi: 1/1,19 = 0,84, tức là 1 Đô la Mỹ bằng 0,84 Euro.
Tôi có thể tìm dữ liệu lịch sử forex ở đâu?
Nếu đang tìm kiếm lịch sử tỷ giá hối đoái forex, bạn có thể xem này trong phần thị trường của chúng tôi, bằng cách nhấp vào mã giao dịch mong muốn và kéo xuống liên kết dữ liệu lịch sử:

Dữ liệu lịch sử forex bao gồm các giá trị mở, cao, thấp và đóng cũng như thay đổi số pip và phần trăm. Thậm chí bạn có thể thu hẹp tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng trình xếp thời gian đi kèm.