Advertisement
Tỷ giá hối đoáiPLANETS đến SOL
Live Exchange Rates
Chuyển PLANETS sang SOL |
|
---|---|
PLANETS | SOL |
5 PLANETS | 0.00002 SOL |
10 PLANETS | 0.00005 SOL |
25 PLANETS | 0.00012 SOL |
50 PLANETS | 0.00024 SOL |
100 PLANETS | 0.00048 SOL |
500 PLANETS | 0.00240 SOL |
1,000 PLANETS | 0.00480 SOL |
5,000 PLANETS | 0.02400 SOL |
10,000 PLANETS | 0.04800 SOL |
50,000 PLANETS | 0.24000 SOL |
Chuyển SOL sang PLANETS |
|
---|---|
SOL | PLANETS |
5 SOL | 1,041,666.67 PLANETS |
10 SOL | 2,083,333.33 PLANETS |
25 SOL | 5,208,333.33 PLANETS |
50 SOL | 10,416,666.67 PLANETS |
100 SOL | 20,833,333.33 PLANETS |
500 SOL | 104,166,666.67 PLANETS |
1,000 SOL | 208,333,333.33 PLANETS |
5,000 SOL | 1,041,666,666.67 PLANETS |
10,000 SOL | 2,083,333,333.33 PLANETS |
50,000 SOL | 10,416,666,666.67 PLANETS |
Chuyển PLANETS sang Majors |
|
---|---|
10PLANETS đến USD | US Dollar |
10PLANETS đến EUR | Euro |
10PLANETS đến GBP | British Pound |
10PLANETS đến JPY | Japanese Yen |
10PLANETS đến CHF | Swiss Franc |
10PLANETS đến CAD | Canadian Dollar |
10PLANETS đến AUD | Australian Dollar |
10PLANETS đến NZD | New Zealand Dollar |
Chuyển SOL sang Majors |
|
---|---|
10SOL đến USD | US Dollar |
10SOL đến EUR | Euro |
10SOL đến GBP | British Pound |
10SOL đến JPY | Japanese Yen |
10SOL đến CHF | Swiss Franc |
10SOL đến CAD | Canadian Dollar |
10SOL đến AUD | Australian Dollar |
10SOL đến NZD | New Zealand Dollar |
Tỷ giá hối đoái là gì?
Tỷ giá hối đoái là khi bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác. Thông thường, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng của mình và nếu ví dụ: bạn đang mua một mặt hàng bằng loại tiền tệ khác hoặc du lịch đến quốc gia sử dụng loại tiền tệ khác với bạn, điều này sẽ yêu cầu trao đổi tiền tệ, bạn sẽ bán tiền tệ của mình và mua loại tiền tệ khác (thường đi kèm phí chuyển đổi) thông qua một tổ chức tài chính.
Mục đích của tỷ giá hối đoái là gì?
Tỷ giá hối đoái là công cụ hữu ích để nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ khác nhau, ví dụ như Euro sang Đô la Mỹ. Máy tính của chúng tôi sẽ thực hiện chuyển đổi tiền tệ trực tiếp với tỷ giá hối đoái hiện hành:
Làm thế nào để chuyển đổi sang loại tiền tệ khác?
Nếu muốn chuyển đổi Euro sang Đô la Mỹ, bạn sẽ cần biết tỷ giá hối đoái hiện tại. Lấy ví dụ giá trị hiện tại là 1,19 - nghĩa là 1 Euro bằng 1,19 Đô la Mỹ. Điều này có thể được áp dụng cho bất kỳ số tiền nào bằng cách nhân giá trị chuyển đổi. Hơn nữa, bạn có thể chuyển đổi theo cách khác, tức là Đô la Mỹ sang Euro bằng cách đảo ngược giá trị chuyển đổi: 1/1,19 = 0,84, tức là 1 Đô la Mỹ bằng 0,84 Euro.
Tôi có thể tìm dữ liệu lịch sử forex ở đâu?
Nếu đang tìm kiếm lịch sử tỷ giá hối đoái forex, bạn có thể xem này trong phần thị trường của chúng tôi, bằng cách nhấp vào mã giao dịch mong muốn và kéo xuống liên kết dữ liệu lịch sử:

Dữ liệu lịch sử forex bao gồm các giá trị mở, cao, thấp và đóng cũng như thay đổi số pip và phần trăm. Thậm chí bạn có thể thu hẹp tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng trình xếp thời gian đi kèm.