Tỷ giá hối đoáiQNT đến DYDX

1 Quant = 157.026 DYdX
1 DYdX = 0.00637 Quant

Live Exchange Rates

Chuyển QNT sang DYDX

QNT DYDX
5 QNT 785.13 DYDX
10 QNT 1,570.26 DYDX
25 QNT 3,925.64 DYDX
50 QNT 7,851.28 DYDX
100 QNT 15,702.56 DYDX
500 QNT 78,512.78 DYDX
1,000 QNT 157,025.56 DYDX
5,000 QNT 785,127.81 DYDX
10,000 QNT 1,570,255.62 DYDX
50,000 QNT 7,851,278.08 DYDX

Chuyển DYDX sang QNT

DYDX QNT
5 DYDX 0.03184 QNT
10 DYDX 0.06368 QNT
25 DYDX 0.15921 QNT
50 DYDX 0.31842 QNT
100 DYDX 0.63684 QNT
500 DYDX 3.18 QNT
1,000 DYDX 6.37 QNT
5,000 DYDX 31.84 QNT
10,000 DYDX 63.68 QNT
50,000 DYDX 318.42 QNT

Chuyển QNT sang Majors

50,000QNT đến USD US Dollar
50,000QNT đến EUR Euro
50,000QNT đến GBP British Pound
50,000QNT đến JPY Japanese Yen
50,000QNT đến CHF Swiss Franc
50,000QNT đến CAD Canadian Dollar
50,000QNT đến AUD Australian Dollar
50,000QNT đến NZD New Zealand Dollar

Chuyển DYDX sang Majors

50,000DYDX đến USD US Dollar
50,000DYDX đến EUR Euro
50,000DYDX đến GBP British Pound
50,000DYDX đến JPY Japanese Yen
50,000DYDX đến CHF Swiss Franc
50,000DYDX đến CAD Canadian Dollar
50,000DYDX đến AUD Australian Dollar
50,000DYDX đến NZD New Zealand Dollar

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là khi bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác. Thông thường, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng của mình và nếu ví dụ: bạn đang mua một mặt hàng bằng loại tiền tệ khác hoặc du lịch đến quốc gia sử dụng loại tiền tệ khác với bạn, điều này sẽ yêu cầu trao đổi tiền tệ, bạn sẽ bán tiền tệ của mình và mua loại tiền tệ khác (thường đi kèm phí chuyển đổi) thông qua một tổ chức tài chính.

Mục đích của tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là công cụ hữu ích để nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ khác nhau, ví dụ như Euro sang Đô la Mỹ. Máy tính của chúng tôi sẽ thực hiện chuyển đổi tiền tệ trực tiếp với tỷ giá hối đoái hiện hành:

Làm thế nào để chuyển đổi sang loại tiền tệ khác?

Nếu muốn chuyển đổi Euro sang Đô la Mỹ, bạn sẽ cần biết tỷ giá hối đoái hiện tại. Lấy ví dụ giá trị hiện tại là 1,19 - nghĩa là 1 Euro bằng 1,19 Đô la Mỹ. Điều này có thể được áp dụng cho bất kỳ số tiền nào bằng cách nhân giá trị chuyển đổi. Hơn nữa, bạn có thể chuyển đổi theo cách khác, tức là Đô la Mỹ sang Euro bằng cách đảo ngược giá trị chuyển đổi: 1/1,19 = 0,84, tức là 1 Đô la Mỹ bằng 0,84 Euro.

Tôi có thể tìm dữ liệu lịch sử forex ở đâu?

Nếu đang tìm kiếm lịch sử tỷ giá hối đoái forex, bạn có thể xem này trong phần thị trường của chúng tôi, bằng cách nhấp vào mã giao dịch mong muốn và kéo xuống liên kết dữ liệu lịch sử:

EURUSD Forex History Data

Dữ liệu lịch sử forex bao gồm các giá trị mở, cao, thấp và đóng cũng như thay đổi số pip và phần trăm. Thậm chí bạn có thể thu hẹp tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng trình xếp thời gian đi kèm.