Advertisement
Tỷ giá hối đoáiSDG đến SGD
Live Exchange Rates
Chuyển SDG sang SGD |
|
---|---|
SDG | SGD |
5 SDG | 0.01074 SGD |
10 SDG | 0.02147 SGD |
25 SDG | 0.05368 SGD |
50 SDG | 0.10735 SGD |
100 SDG | 0.21471 SGD |
500 SDG | 1.07 SGD |
1,000 SDG | 2.15 SGD |
5,000 SDG | 10.74 SGD |
10,000 SDG | 21.47 SGD |
50,000 SDG | 107.35 SGD |
Chuyển SGD sang SDG |
|
---|---|
SGD | SDG |
5 SGD | 2,328.77 SDG |
10 SGD | 4,657.53 SDG |
25 SGD | 11,643.83 SDG |
50 SGD | 23,287.66 SDG |
100 SGD | 46,575.32 SDG |
500 SGD | 232,876.58 SDG |
1,000 SGD | 465,753.17 SDG |
5,000 SGD | 2,328,765.85 SDG |
10,000 SGD | 4,657,531.69 SDG |
50,000 SGD | 23,287,658.47 SDG |
Chuyển SDG sang Majors |
|
---|---|
25SDG đến USD | US Dollar |
25SDG đến EUR | Euro |
25SDG đến GBP | British Pound |
25SDG đến JPY | Japanese Yen |
25SDG đến CHF | Swiss Franc |
25SDG đến CAD | Canadian Dollar |
25SDG đến AUD | Australian Dollar |
25SDG đến NZD | New Zealand Dollar |
Chuyển SGD sang Majors |
|
---|---|
25SGD đến USD | US Dollar |
25SGD đến EUR | Euro |
25SGD đến GBP | British Pound |
25SGD đến JPY | Japanese Yen |
25SGD đến CHF | Swiss Franc |
25SGD đến CAD | Canadian Dollar |
25SGD đến AUD | Australian Dollar |
25SGD đến NZD | New Zealand Dollar |
Tỷ giá hối đoái là gì?
Tỷ giá hối đoái là khi bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác. Thông thường, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng của mình và nếu ví dụ: bạn đang mua một mặt hàng bằng loại tiền tệ khác hoặc du lịch đến quốc gia sử dụng loại tiền tệ khác với bạn, điều này sẽ yêu cầu trao đổi tiền tệ, bạn sẽ bán tiền tệ của mình và mua loại tiền tệ khác (thường đi kèm phí chuyển đổi) thông qua một tổ chức tài chính.
Mục đích của tỷ giá hối đoái là gì?
Tỷ giá hối đoái là công cụ hữu ích để nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ khác nhau, ví dụ như Euro sang Đô la Mỹ. Máy tính của chúng tôi sẽ thực hiện chuyển đổi tiền tệ trực tiếp với tỷ giá hối đoái hiện hành:
Làm thế nào để chuyển đổi sang loại tiền tệ khác?
Nếu muốn chuyển đổi Euro sang Đô la Mỹ, bạn sẽ cần biết tỷ giá hối đoái hiện tại. Lấy ví dụ giá trị hiện tại là 1,19 - nghĩa là 1 Euro bằng 1,19 Đô la Mỹ. Điều này có thể được áp dụng cho bất kỳ số tiền nào bằng cách nhân giá trị chuyển đổi. Hơn nữa, bạn có thể chuyển đổi theo cách khác, tức là Đô la Mỹ sang Euro bằng cách đảo ngược giá trị chuyển đổi: 1/1,19 = 0,84, tức là 1 Đô la Mỹ bằng 0,84 Euro.
Tôi có thể tìm dữ liệu lịch sử forex ở đâu?
Nếu đang tìm kiếm lịch sử tỷ giá hối đoái forex, bạn có thể xem này trong phần thị trường của chúng tôi, bằng cách nhấp vào mã giao dịch mong muốn và kéo xuống liên kết dữ liệu lịch sử:

Dữ liệu lịch sử forex bao gồm các giá trị mở, cao, thấp và đóng cũng như thay đổi số pip và phần trăm. Thậm chí bạn có thể thu hẹp tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng trình xếp thời gian đi kèm.