Advertisement
Tỷ giá hối đoáiSHP đến LUNA
Live Exchange Rates
Chuyển SHP sang LUNA |
|
---|---|
SHP | LUNA |
5 SHP | 114,360.07 LUNA |
10 SHP | 228,720.14 LUNA |
25 SHP | 571,800.34 LUNA |
50 SHP | 1,143,600.68 LUNA |
100 SHP | 2,287,201.37 LUNA |
500 SHP | 11,436,006.83 LUNA |
1,000 SHP | 22,872,013.65 LUNA |
5,000 SHP | 114,360,068.26 LUNA |
10,000 SHP | 228,720,136.52 LUNA |
50,000 SHP | 1,143,600,682.59 LUNA |
Chuyển LUNA sang SHP |
|
---|---|
LUNA | SHP |
5 LUNA | 0.00022 SHP |
10 LUNA | 0.00044 SHP |
25 LUNA | 0.00109 SHP |
50 LUNA | 0.00219 SHP |
100 LUNA | 0.00437 SHP |
500 LUNA | 0.02186 SHP |
1,000 LUNA | 0.04372 SHP |
5,000 LUNA | 0.21861 SHP |
10,000 LUNA | 0.43722 SHP |
50,000 LUNA | 2.19 SHP |
Chuyển SHP sang Majors |
|
---|---|
100SHP đến USD | US Dollar |
100SHP đến EUR | Euro |
100SHP đến GBP | British Pound |
100SHP đến JPY | Japanese Yen |
100SHP đến CHF | Swiss Franc |
100SHP đến CAD | Canadian Dollar |
100SHP đến AUD | Australian Dollar |
100SHP đến NZD | New Zealand Dollar |
Chuyển LUNA sang Majors |
|
---|---|
100LUNA đến USD | US Dollar |
100LUNA đến EUR | Euro |
100LUNA đến GBP | British Pound |
100LUNA đến JPY | Japanese Yen |
100LUNA đến CHF | Swiss Franc |
100LUNA đến CAD | Canadian Dollar |
100LUNA đến AUD | Australian Dollar |
100LUNA đến NZD | New Zealand Dollar |
Tỷ giá hối đoái là gì?
Tỷ giá hối đoái là khi bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác. Thông thường, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng của mình và nếu ví dụ: bạn đang mua một mặt hàng bằng loại tiền tệ khác hoặc du lịch đến quốc gia sử dụng loại tiền tệ khác với bạn, điều này sẽ yêu cầu trao đổi tiền tệ, bạn sẽ bán tiền tệ của mình và mua loại tiền tệ khác (thường đi kèm phí chuyển đổi) thông qua một tổ chức tài chính.
Mục đích của tỷ giá hối đoái là gì?
Tỷ giá hối đoái là công cụ hữu ích để nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ khác nhau, ví dụ như Euro sang Đô la Mỹ. Máy tính của chúng tôi sẽ thực hiện chuyển đổi tiền tệ trực tiếp với tỷ giá hối đoái hiện hành:
Làm thế nào để chuyển đổi sang loại tiền tệ khác?
Nếu muốn chuyển đổi Euro sang Đô la Mỹ, bạn sẽ cần biết tỷ giá hối đoái hiện tại. Lấy ví dụ giá trị hiện tại là 1,19 - nghĩa là 1 Euro bằng 1,19 Đô la Mỹ. Điều này có thể được áp dụng cho bất kỳ số tiền nào bằng cách nhân giá trị chuyển đổi. Hơn nữa, bạn có thể chuyển đổi theo cách khác, tức là Đô la Mỹ sang Euro bằng cách đảo ngược giá trị chuyển đổi: 1/1,19 = 0,84, tức là 1 Đô la Mỹ bằng 0,84 Euro.
Tôi có thể tìm dữ liệu lịch sử forex ở đâu?
Nếu đang tìm kiếm lịch sử tỷ giá hối đoái forex, bạn có thể xem này trong phần thị trường của chúng tôi, bằng cách nhấp vào mã giao dịch mong muốn và kéo xuống liên kết dữ liệu lịch sử:

Dữ liệu lịch sử forex bao gồm các giá trị mở, cao, thấp và đóng cũng như thay đổi số pip và phần trăm. Thậm chí bạn có thể thu hẹp tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng trình xếp thời gian đi kèm.