Tỷ giá hối đoáiSNT đến NKN

1 Status = 1.194 Nkn
1 Nkn = 0.83767 Status

Live Exchange Rates

Chuyển SNT sang NKN

SNT NKN
5 SNT 5.97 NKN
10 SNT 11.94 NKN
25 SNT 29.84 NKN
50 SNT 59.69 NKN
100 SNT 119.38 NKN
500 SNT 596.89 NKN
1,000 SNT 1,193.79 NKN
5,000 SNT 5,968.95 NKN
10,000 SNT 11,937.90 NKN
50,000 SNT 59,689.50 NKN

Chuyển NKN sang SNT

NKN SNT
5 NKN 4.19 SNT
10 NKN 8.38 SNT
25 NKN 20.94 SNT
50 NKN 41.88 SNT
100 NKN 83.77 SNT
500 NKN 418.83 SNT
1,000 NKN 837.67 SNT
5,000 NKN 4,188.34 SNT
10,000 NKN 8,376.68 SNT
50,000 NKN 41,883.41 SNT

Chuyển SNT sang Majors

25SNT đến USD US Dollar
25SNT đến EUR Euro
25SNT đến GBP British Pound
25SNT đến JPY Japanese Yen
25SNT đến CHF Swiss Franc
25SNT đến CAD Canadian Dollar
25SNT đến AUD Australian Dollar
25SNT đến NZD New Zealand Dollar

Chuyển NKN sang Majors

25NKN đến USD US Dollar
25NKN đến EUR Euro
25NKN đến GBP British Pound
25NKN đến JPY Japanese Yen
25NKN đến CHF Swiss Franc
25NKN đến CAD Canadian Dollar
25NKN đến AUD Australian Dollar
25NKN đến NZD New Zealand Dollar

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là khi bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác. Thông thường, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng của mình và nếu ví dụ: bạn đang mua một mặt hàng bằng loại tiền tệ khác hoặc du lịch đến quốc gia sử dụng loại tiền tệ khác với bạn, điều này sẽ yêu cầu trao đổi tiền tệ, bạn sẽ bán tiền tệ của mình và mua loại tiền tệ khác (thường đi kèm phí chuyển đổi) thông qua một tổ chức tài chính.

Mục đích của tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là công cụ hữu ích để nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ khác nhau, ví dụ như Euro sang Đô la Mỹ. Máy tính của chúng tôi sẽ thực hiện chuyển đổi tiền tệ trực tiếp với tỷ giá hối đoái hiện hành:

Làm thế nào để chuyển đổi sang loại tiền tệ khác?

Nếu muốn chuyển đổi Euro sang Đô la Mỹ, bạn sẽ cần biết tỷ giá hối đoái hiện tại. Lấy ví dụ giá trị hiện tại là 1,19 - nghĩa là 1 Euro bằng 1,19 Đô la Mỹ. Điều này có thể được áp dụng cho bất kỳ số tiền nào bằng cách nhân giá trị chuyển đổi. Hơn nữa, bạn có thể chuyển đổi theo cách khác, tức là Đô la Mỹ sang Euro bằng cách đảo ngược giá trị chuyển đổi: 1/1,19 = 0,84, tức là 1 Đô la Mỹ bằng 0,84 Euro.

Tôi có thể tìm dữ liệu lịch sử forex ở đâu?

Nếu đang tìm kiếm lịch sử tỷ giá hối đoái forex, bạn có thể xem này trong phần thị trường của chúng tôi, bằng cách nhấp vào mã giao dịch mong muốn và kéo xuống liên kết dữ liệu lịch sử:

EURUSD Forex History Data

Dữ liệu lịch sử forex bao gồm các giá trị mở, cao, thấp và đóng cũng như thay đổi số pip và phần trăm. Thậm chí bạn có thể thu hẹp tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng trình xếp thời gian đi kèm.