Advertisement
Tỷ giá hối đoáiSPELL đến PGK
Live Exchange Rates
Chuyển SPELL sang PGK |
|
---|---|
SPELL | PGK |
5 SPELL | 0.01304 PGK |
10 SPELL | 0.02608 PGK |
25 SPELL | 0.06520 PGK |
50 SPELL | 0.13040 PGK |
100 SPELL | 0.26080 PGK |
500 SPELL | 1.30 PGK |
1,000 SPELL | 2.61 PGK |
5,000 SPELL | 13.04 PGK |
10,000 SPELL | 26.08 PGK |
50,000 SPELL | 130.40 PGK |
Chuyển PGK sang SPELL |
|
---|---|
PGK | SPELL |
5 PGK | 1,917.21 SPELL |
10 PGK | 3,834.41 SPELL |
25 PGK | 9,586.04 SPELL |
50 PGK | 19,172.07 SPELL |
100 PGK | 38,344.15 SPELL |
500 PGK | 191,720.73 SPELL |
1,000 PGK | 383,441.46 SPELL |
5,000 PGK | 1,917,207.32 SPELL |
10,000 PGK | 3,834,414.64 SPELL |
50,000 PGK | 19,172,073.19 SPELL |
Chuyển SPELL sang Majors |
|
---|---|
1SPELL đến USD | US Dollar |
1SPELL đến EUR | Euro |
1SPELL đến GBP | British Pound |
1SPELL đến JPY | Japanese Yen |
1SPELL đến CHF | Swiss Franc |
1SPELL đến CAD | Canadian Dollar |
1SPELL đến AUD | Australian Dollar |
1SPELL đến NZD | New Zealand Dollar |
Chuyển PGK sang Majors |
|
---|---|
1PGK đến USD | US Dollar |
1PGK đến EUR | Euro |
1PGK đến GBP | British Pound |
1PGK đến JPY | Japanese Yen |
1PGK đến CHF | Swiss Franc |
1PGK đến CAD | Canadian Dollar |
1PGK đến AUD | Australian Dollar |
1PGK đến NZD | New Zealand Dollar |
Tỷ giá hối đoái là gì?
Tỷ giá hối đoái là khi bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác. Thông thường, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng của mình và nếu ví dụ: bạn đang mua một mặt hàng bằng loại tiền tệ khác hoặc du lịch đến quốc gia sử dụng loại tiền tệ khác với bạn, điều này sẽ yêu cầu trao đổi tiền tệ, bạn sẽ bán tiền tệ của mình và mua loại tiền tệ khác (thường đi kèm phí chuyển đổi) thông qua một tổ chức tài chính.
Mục đích của tỷ giá hối đoái là gì?
Tỷ giá hối đoái là công cụ hữu ích để nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ khác nhau, ví dụ như Euro sang Đô la Mỹ. Máy tính của chúng tôi sẽ thực hiện chuyển đổi tiền tệ trực tiếp với tỷ giá hối đoái hiện hành:
Làm thế nào để chuyển đổi sang loại tiền tệ khác?
Nếu muốn chuyển đổi Euro sang Đô la Mỹ, bạn sẽ cần biết tỷ giá hối đoái hiện tại. Lấy ví dụ giá trị hiện tại là 1,19 - nghĩa là 1 Euro bằng 1,19 Đô la Mỹ. Điều này có thể được áp dụng cho bất kỳ số tiền nào bằng cách nhân giá trị chuyển đổi. Hơn nữa, bạn có thể chuyển đổi theo cách khác, tức là Đô la Mỹ sang Euro bằng cách đảo ngược giá trị chuyển đổi: 1/1,19 = 0,84, tức là 1 Đô la Mỹ bằng 0,84 Euro.
Tôi có thể tìm dữ liệu lịch sử forex ở đâu?
Nếu đang tìm kiếm lịch sử tỷ giá hối đoái forex, bạn có thể xem này trong phần thị trường của chúng tôi, bằng cách nhấp vào mã giao dịch mong muốn và kéo xuống liên kết dữ liệu lịch sử:

Dữ liệu lịch sử forex bao gồm các giá trị mở, cao, thấp và đóng cũng như thay đổi số pip và phần trăm. Thậm chí bạn có thể thu hẹp tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng trình xếp thời gian đi kèm.