Tỷ giá hối đoáiTHB đến SKL

1 Thai Baht = 1.400 SKALE Network
1 SKALE Network = 0.71409 Thai Baht

Live Exchange Rates

Chuyển THB sang SKL

THB SKL
5 THB 7.00 SKL
10 THB 14.00 SKL
25 THB 35.01 SKL
50 THB 70.02 SKL
100 THB 140.04 SKL
500 THB 700.19 SKL
1,000 THB 1,400.38 SKL
5,000 THB 7,001.91 SKL
10,000 THB 14,003.82 SKL
50,000 THB 70,019.12 SKL

Chuyển SKL sang THB

SKL THB
5 SKL 3.57 THB
10 SKL 7.14 THB
25 SKL 17.85 THB
50 SKL 35.70 THB
100 SKL 71.41 THB
500 SKL 357.05 THB
1,000 SKL 714.09 THB
5,000 SKL 3,570.45 THB
10,000 SKL 7,140.91 THB
50,000 SKL 35,704.54 THB

Chuyển THB sang Majors

25THB đến USD US Dollar
25THB đến EUR Euro
25THB đến GBP British Pound
25THB đến JPY Japanese Yen
25THB đến CHF Swiss Franc
25THB đến CAD Canadian Dollar
25THB đến AUD Australian Dollar
25THB đến NZD New Zealand Dollar

Chuyển SKL sang Majors

25SKL đến USD US Dollar
25SKL đến EUR Euro
25SKL đến GBP British Pound
25SKL đến JPY Japanese Yen
25SKL đến CHF Swiss Franc
25SKL đến CAD Canadian Dollar
25SKL đến AUD Australian Dollar
25SKL đến NZD New Zealand Dollar

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là khi bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác. Thông thường, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng của mình và nếu ví dụ: bạn đang mua một mặt hàng bằng loại tiền tệ khác hoặc du lịch đến quốc gia sử dụng loại tiền tệ khác với bạn, điều này sẽ yêu cầu trao đổi tiền tệ, bạn sẽ bán tiền tệ của mình và mua loại tiền tệ khác (thường đi kèm phí chuyển đổi) thông qua một tổ chức tài chính.

Mục đích của tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là công cụ hữu ích để nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ khác nhau, ví dụ như Euro sang Đô la Mỹ. Máy tính của chúng tôi sẽ thực hiện chuyển đổi tiền tệ trực tiếp với tỷ giá hối đoái hiện hành:

Làm thế nào để chuyển đổi sang loại tiền tệ khác?

Nếu muốn chuyển đổi Euro sang Đô la Mỹ, bạn sẽ cần biết tỷ giá hối đoái hiện tại. Lấy ví dụ giá trị hiện tại là 1,19 - nghĩa là 1 Euro bằng 1,19 Đô la Mỹ. Điều này có thể được áp dụng cho bất kỳ số tiền nào bằng cách nhân giá trị chuyển đổi. Hơn nữa, bạn có thể chuyển đổi theo cách khác, tức là Đô la Mỹ sang Euro bằng cách đảo ngược giá trị chuyển đổi: 1/1,19 = 0,84, tức là 1 Đô la Mỹ bằng 0,84 Euro.

Tôi có thể tìm dữ liệu lịch sử forex ở đâu?

Nếu đang tìm kiếm lịch sử tỷ giá hối đoái forex, bạn có thể xem này trong phần thị trường của chúng tôi, bằng cách nhấp vào mã giao dịch mong muốn và kéo xuống liên kết dữ liệu lịch sử:

EURUSD Forex History Data

Dữ liệu lịch sử forex bao gồm các giá trị mở, cao, thấp và đóng cũng như thay đổi số pip và phần trăm. Thậm chí bạn có thể thu hẹp tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng trình xếp thời gian đi kèm.