Tỷ giá hối đoáiUGX đến USDT

1 Ugandan Shilling = 0.00028 Tether
1 Tether = 3,625.159 Ugandan Shilling

Live Exchange Rates

Chuyển UGX sang USDT

UGX USDT
5 UGX 0.00138 USDT
10 UGX 0.00276 USDT
25 UGX 0.00690 USDT
50 UGX 0.01379 USDT
100 UGX 0.02759 USDT
500 UGX 0.13792 USDT
1,000 UGX 0.27585 USDT
5,000 UGX 1.38 USDT
10,000 UGX 2.76 USDT
50,000 UGX 13.79 USDT

Chuyển USDT sang UGX

USDT UGX
5 USDT 18,125.79 UGX
10 USDT 36,251.59 UGX
25 USDT 90,628.97 UGX
50 USDT 181,257.93 UGX
100 USDT 362,515.86 UGX
500 USDT 1,812,579.30 UGX
1,000 USDT 3,625,158.60 UGX
5,000 USDT 18,125,793.00 UGX
10,000 USDT 36,251,586.01 UGX
50,000 USDT 181,257,930.03 UGX

Chuyển UGX sang Majors

50,000UGX đến USD US Dollar
50,000UGX đến EUR Euro
50,000UGX đến GBP British Pound
50,000UGX đến JPY Japanese Yen
50,000UGX đến CHF Swiss Franc
50,000UGX đến CAD Canadian Dollar
50,000UGX đến AUD Australian Dollar
50,000UGX đến NZD New Zealand Dollar

Chuyển USDT sang Majors

50,000USDT đến USD US Dollar
50,000USDT đến EUR Euro
50,000USDT đến GBP British Pound
50,000USDT đến JPY Japanese Yen
50,000USDT đến CHF Swiss Franc
50,000USDT đến CAD Canadian Dollar
50,000USDT đến AUD Australian Dollar
50,000USDT đến NZD New Zealand Dollar

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là khi bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác. Thông thường, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng của mình và nếu ví dụ: bạn đang mua một mặt hàng bằng loại tiền tệ khác hoặc du lịch đến quốc gia sử dụng loại tiền tệ khác với bạn, điều này sẽ yêu cầu trao đổi tiền tệ, bạn sẽ bán tiền tệ của mình và mua loại tiền tệ khác (thường đi kèm phí chuyển đổi) thông qua một tổ chức tài chính.

Mục đích của tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là công cụ hữu ích để nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ khác nhau, ví dụ như Euro sang Đô la Mỹ. Máy tính của chúng tôi sẽ thực hiện chuyển đổi tiền tệ trực tiếp với tỷ giá hối đoái hiện hành:

Làm thế nào để chuyển đổi sang loại tiền tệ khác?

Nếu muốn chuyển đổi Euro sang Đô la Mỹ, bạn sẽ cần biết tỷ giá hối đoái hiện tại. Lấy ví dụ giá trị hiện tại là 1,19 - nghĩa là 1 Euro bằng 1,19 Đô la Mỹ. Điều này có thể được áp dụng cho bất kỳ số tiền nào bằng cách nhân giá trị chuyển đổi. Hơn nữa, bạn có thể chuyển đổi theo cách khác, tức là Đô la Mỹ sang Euro bằng cách đảo ngược giá trị chuyển đổi: 1/1,19 = 0,84, tức là 1 Đô la Mỹ bằng 0,84 Euro.

Tôi có thể tìm dữ liệu lịch sử forex ở đâu?

Nếu đang tìm kiếm lịch sử tỷ giá hối đoái forex, bạn có thể xem này trong phần thị trường của chúng tôi, bằng cách nhấp vào mã giao dịch mong muốn và kéo xuống liên kết dữ liệu lịch sử:

EURUSD Forex History Data

Dữ liệu lịch sử forex bao gồm các giá trị mở, cao, thấp và đóng cũng như thay đổi số pip và phần trăm. Thậm chí bạn có thể thu hẹp tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng trình xếp thời gian đi kèm.