Tỷ giá hối đoáiWAX đến WBTC

1 Wax = 0.00000 Wrapped Bitcoin
1 Wrapped Bitcoin = 2,380,952.381 Wax

Live Exchange Rates

Chuyển WAX sang WBTC

WAX WBTC
5 WAX 0.00000 WBTC
10 WAX 0.00000 WBTC
25 WAX 0.00001 WBTC
50 WAX 0.00002 WBTC
100 WAX 0.00004 WBTC
500 WAX 0.00021 WBTC
1,000 WAX 0.00042 WBTC
5,000 WAX 0.00210 WBTC
10,000 WAX 0.00420 WBTC
50,000 WAX 0.02100 WBTC

Chuyển WBTC sang WAX

WBTC WAX
5 WBTC 11,904,761.90 WAX
10 WBTC 23,809,523.81 WAX
25 WBTC 59,523,809.52 WAX
50 WBTC 119,047,619.05 WAX
100 WBTC 238,095,238.10 WAX
500 WBTC 1,190,476,190.48 WAX
1,000 WBTC 2,380,952,380.95 WAX
5,000 WBTC 11,904,761,904.76 WAX
10,000 WBTC 23,809,523,809.52 WAX
50,000 WBTC 119,047,619,047.62 WAX

Chuyển WAX sang Majors

5WAX đến USD US Dollar
5WAX đến EUR Euro
5WAX đến GBP British Pound
5WAX đến JPY Japanese Yen
5WAX đến CHF Swiss Franc
5WAX đến CAD Canadian Dollar
5WAX đến AUD Australian Dollar
5WAX đến NZD New Zealand Dollar

Chuyển WBTC sang Majors

5WBTC đến USD US Dollar
5WBTC đến EUR Euro
5WBTC đến GBP British Pound
5WBTC đến JPY Japanese Yen
5WBTC đến CHF Swiss Franc
5WBTC đến CAD Canadian Dollar
5WBTC đến AUD Australian Dollar
5WBTC đến NZD New Zealand Dollar

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là khi bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác. Thông thường, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng của mình và nếu ví dụ: bạn đang mua một mặt hàng bằng loại tiền tệ khác hoặc du lịch đến quốc gia sử dụng loại tiền tệ khác với bạn, điều này sẽ yêu cầu trao đổi tiền tệ, bạn sẽ bán tiền tệ của mình và mua loại tiền tệ khác (thường đi kèm phí chuyển đổi) thông qua một tổ chức tài chính.

Mục đích của tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là công cụ hữu ích để nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ khác nhau, ví dụ như Euro sang Đô la Mỹ. Máy tính của chúng tôi sẽ thực hiện chuyển đổi tiền tệ trực tiếp với tỷ giá hối đoái hiện hành:

Làm thế nào để chuyển đổi sang loại tiền tệ khác?

Nếu muốn chuyển đổi Euro sang Đô la Mỹ, bạn sẽ cần biết tỷ giá hối đoái hiện tại. Lấy ví dụ giá trị hiện tại là 1,19 - nghĩa là 1 Euro bằng 1,19 Đô la Mỹ. Điều này có thể được áp dụng cho bất kỳ số tiền nào bằng cách nhân giá trị chuyển đổi. Hơn nữa, bạn có thể chuyển đổi theo cách khác, tức là Đô la Mỹ sang Euro bằng cách đảo ngược giá trị chuyển đổi: 1/1,19 = 0,84, tức là 1 Đô la Mỹ bằng 0,84 Euro.

Tôi có thể tìm dữ liệu lịch sử forex ở đâu?

Nếu đang tìm kiếm lịch sử tỷ giá hối đoái forex, bạn có thể xem này trong phần thị trường của chúng tôi, bằng cách nhấp vào mã giao dịch mong muốn và kéo xuống liên kết dữ liệu lịch sử:

EURUSD Forex History Data

Dữ liệu lịch sử forex bao gồm các giá trị mở, cao, thấp và đóng cũng như thay đổi số pip và phần trăm. Thậm chí bạn có thể thu hẹp tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng trình xếp thời gian đi kèm.