Tỷ giá hối đoáiWBTC đến ALCX

1 Wrapped Bitcoin = 11,819.200 Alchemix
1 Alchemix = 0.00008 Wrapped Bitcoin

Live Exchange Rates

Chuyển WBTC sang ALCX

WBTC ALCX
5 WBTC 59,096.00 ALCX
10 WBTC 118,192.00 ALCX
25 WBTC 295,480.00 ALCX
50 WBTC 590,960.00 ALCX
100 WBTC 1,181,920.00 ALCX
500 WBTC 5,909,600.00 ALCX
1,000 WBTC 11,819,200.00 ALCX
5,000 WBTC 59,096,000.00 ALCX
10,000 WBTC 118,192,000.00 ALCX
50,000 WBTC 590,960,000.00 ALCX

Chuyển ALCX sang WBTC

ALCX WBTC
5 ALCX 0.00042 WBTC
10 ALCX 0.00085 WBTC
25 ALCX 0.00212 WBTC
50 ALCX 0.00423 WBTC
100 ALCX 0.00846 WBTC
500 ALCX 0.04230 WBTC
1,000 ALCX 0.08461 WBTC
5,000 ALCX 0.42304 WBTC
10,000 ALCX 0.84608 WBTC
50,000 ALCX 4.23 WBTC

Chuyển WBTC sang Majors

25WBTC đến USD US Dollar
25WBTC đến EUR Euro
25WBTC đến GBP British Pound
25WBTC đến JPY Japanese Yen
25WBTC đến CHF Swiss Franc
25WBTC đến CAD Canadian Dollar
25WBTC đến AUD Australian Dollar
25WBTC đến NZD New Zealand Dollar

Chuyển ALCX sang Majors

25ALCX đến USD US Dollar
25ALCX đến EUR Euro
25ALCX đến GBP British Pound
25ALCX đến JPY Japanese Yen
25ALCX đến CHF Swiss Franc
25ALCX đến CAD Canadian Dollar
25ALCX đến AUD Australian Dollar
25ALCX đến NZD New Zealand Dollar

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là khi bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác. Thông thường, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng của mình và nếu ví dụ: bạn đang mua một mặt hàng bằng loại tiền tệ khác hoặc du lịch đến quốc gia sử dụng loại tiền tệ khác với bạn, điều này sẽ yêu cầu trao đổi tiền tệ, bạn sẽ bán tiền tệ của mình và mua loại tiền tệ khác (thường đi kèm phí chuyển đổi) thông qua một tổ chức tài chính.

Mục đích của tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là công cụ hữu ích để nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ khác nhau, ví dụ như Euro sang Đô la Mỹ. Máy tính của chúng tôi sẽ thực hiện chuyển đổi tiền tệ trực tiếp với tỷ giá hối đoái hiện hành:

Làm thế nào để chuyển đổi sang loại tiền tệ khác?

Nếu muốn chuyển đổi Euro sang Đô la Mỹ, bạn sẽ cần biết tỷ giá hối đoái hiện tại. Lấy ví dụ giá trị hiện tại là 1,19 - nghĩa là 1 Euro bằng 1,19 Đô la Mỹ. Điều này có thể được áp dụng cho bất kỳ số tiền nào bằng cách nhân giá trị chuyển đổi. Hơn nữa, bạn có thể chuyển đổi theo cách khác, tức là Đô la Mỹ sang Euro bằng cách đảo ngược giá trị chuyển đổi: 1/1,19 = 0,84, tức là 1 Đô la Mỹ bằng 0,84 Euro.

Tôi có thể tìm dữ liệu lịch sử forex ở đâu?

Nếu đang tìm kiếm lịch sử tỷ giá hối đoái forex, bạn có thể xem này trong phần thị trường của chúng tôi, bằng cách nhấp vào mã giao dịch mong muốn và kéo xuống liên kết dữ liệu lịch sử:

EURUSD Forex History Data

Dữ liệu lịch sử forex bao gồm các giá trị mở, cao, thấp và đóng cũng như thay đổi số pip và phần trăm. Thậm chí bạn có thể thu hẹp tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng trình xếp thời gian đi kèm.