Tỷ giá hối đoáiXMR đến UGX

1 Monero = 1,445,415.005 Ugandan Shilling
1 Ugandan Shilling = 0.00000 Monero

Live Exchange Rates

Chuyển XMR sang UGX

XMR UGX
5 XMR 7,227,075.03 UGX
10 XMR 14,454,150.05 UGX
25 XMR 36,135,375.14 UGX
50 XMR 72,270,750.27 UGX
100 XMR 144,541,500.54 UGX
500 XMR 722,707,502.72 UGX
1,000 XMR 1,445,415,005.44 UGX
5,000 XMR 7,227,075,027.18 UGX
10,000 XMR 14,454,150,054.37 UGX
50,000 XMR 72,270,750,271.84 UGX

Chuyển UGX sang XMR

UGX XMR
5 UGX 0.00000 XMR
10 UGX 0.00001 XMR
25 UGX 0.00002 XMR
50 UGX 0.00003 XMR
100 UGX 0.00007 XMR
500 UGX 0.00035 XMR
1,000 UGX 0.00069 XMR
5,000 UGX 0.00346 XMR
10,000 UGX 0.00692 XMR
50,000 UGX 0.03459 XMR

Chuyển XMR sang Majors

25XMR đến USD US Dollar
25XMR đến EUR Euro
25XMR đến GBP British Pound
25XMR đến JPY Japanese Yen
25XMR đến CHF Swiss Franc
25XMR đến CAD Canadian Dollar
25XMR đến AUD Australian Dollar
25XMR đến NZD New Zealand Dollar

Chuyển UGX sang Majors

25UGX đến USD US Dollar
25UGX đến EUR Euro
25UGX đến GBP British Pound
25UGX đến JPY Japanese Yen
25UGX đến CHF Swiss Franc
25UGX đến CAD Canadian Dollar
25UGX đến AUD Australian Dollar
25UGX đến NZD New Zealand Dollar

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là khi bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác. Thông thường, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng của mình và nếu ví dụ: bạn đang mua một mặt hàng bằng loại tiền tệ khác hoặc du lịch đến quốc gia sử dụng loại tiền tệ khác với bạn, điều này sẽ yêu cầu trao đổi tiền tệ, bạn sẽ bán tiền tệ của mình và mua loại tiền tệ khác (thường đi kèm phí chuyển đổi) thông qua một tổ chức tài chính.

Mục đích của tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là công cụ hữu ích để nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ khác nhau, ví dụ như Euro sang Đô la Mỹ. Máy tính của chúng tôi sẽ thực hiện chuyển đổi tiền tệ trực tiếp với tỷ giá hối đoái hiện hành:

Làm thế nào để chuyển đổi sang loại tiền tệ khác?

Nếu muốn chuyển đổi Euro sang Đô la Mỹ, bạn sẽ cần biết tỷ giá hối đoái hiện tại. Lấy ví dụ giá trị hiện tại là 1,19 - nghĩa là 1 Euro bằng 1,19 Đô la Mỹ. Điều này có thể được áp dụng cho bất kỳ số tiền nào bằng cách nhân giá trị chuyển đổi. Hơn nữa, bạn có thể chuyển đổi theo cách khác, tức là Đô la Mỹ sang Euro bằng cách đảo ngược giá trị chuyển đổi: 1/1,19 = 0,84, tức là 1 Đô la Mỹ bằng 0,84 Euro.

Tôi có thể tìm dữ liệu lịch sử forex ở đâu?

Nếu đang tìm kiếm lịch sử tỷ giá hối đoái forex, bạn có thể xem này trong phần thị trường của chúng tôi, bằng cách nhấp vào mã giao dịch mong muốn và kéo xuống liên kết dữ liệu lịch sử:

EURUSD Forex History Data

Dữ liệu lịch sử forex bao gồm các giá trị mở, cao, thấp và đóng cũng như thay đổi số pip và phần trăm. Thậm chí bạn có thể thu hẹp tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng trình xếp thời gian đi kèm.