Úc Business Inventories QoQ
Hàng tồn kho từ các đơn vị sản xuất, bán lẻ và bán buôn được theo dõi hàng quý bởi Chỉ số Hàng tồn kho Doanh nghiệp ở Úc. Hàng tồn kho cấu thành nên một bộ phận quan trọng của tổng sản phẩm quốc nội.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với AUD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với AUD.
Nguồn: 
Australian Bureau of Statistics
Danh mục: 
Business Inventories
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
1.2%
Đồng thuận:
0%
Thực tế:
-1.7%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Jun 04, 01:30
Thời Gian còn Lại:
29ngày
Đồng thuận:
-0.6%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURAUD |
|
|
1.6221 -30 pips |
1.6372 -121 pips |
1.62511 | |
AUDCAD |
|
|
0.8966 -75 pips |
0.9023 +18 pips |
0.90410 | |
AUDJPY |
|
|
96.5436 -455 pips |
101.5183 -43 pips |
101.089 | |
AUDNZD |
|
|
1.0883 -111 pips |
1.0999 -5 pips |
1.09936 | |
AUDUSD |
|
|
0.6556 -53 pips |
0.6631 -22 pips |
0.66091 | |
AUDCHF |
|
|
0.5883 -94 pips |
0.6126 -149 pips |
0.59770 | |
GBPAUD |
|
|
1.8708 -269 pips |
1.9144 -167 pips |
1.89771 | |
AUDSGD |
|
|
0.9174 +257 pips |
0.9499 -582 pips |
0.89172 | |
XAUAUD |
|
|
3239.4695 -24103 pips |
3588.9167 -10842 pips |
3,480.50 | |
XAGAUD |
|
|
39.5820 -52 pips |
42.3832 -228 pips |
40.100 |