Advertisement
Úc Construction Work Done QoQ
Khi nói đến sản lượng xây dựng ở Úc, thuật ngữ này đề cập đến sự thay đổi trong giá trị của công việc xây dựng được thực hiện từ quý này sang quý tiếp theo, bao gồm cả xây dựng và kỹ thuật của khu vực công và tư nhân.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với AUD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với AUD.
Nguồn: 
Australian Bureau of Statistics
Danh mục: 
Construction Output
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-0.3%
Đồng thuận:
0.7%
Thực tế:
3%
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (AUD)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURAUD |
|
|
1.7210 -666 pips |
1.7967 -91 pips |
1.78760 | |
AUDCAD |
|
|
0.8879 -128 pips |
0.9004 +3 pips |
0.90071 | |
AUDJPY |
|
|
94.7240 -171 pips |
97.1488 -71 pips |
96.437 | |
AUDNZD |
|
|
1.0997 -96 pips |
1.1067 +26 pips |
1.10928 | |
AUDUSD |
|
|
0.6459 -97 pips |
0.6590 -34 pips |
0.65560 | |
AUDCHF |
|
|
0.5229 -8 pips |
0.5455 -218 pips |
0.52370 | |
GBPAUD |
|
|
2.0122 -508 pips |
2.0767 -137 pips |
2.06296 | |
AUDSGD |
|
|
0.8865 +451 pips |
0.8825 -411 pips |
0.84138 | |
XAUAUD |
|
|
5201.5892 -9157 pips |
5279.8375 +1332 pips |
5,293.16 | |
XAGAUD |
|
|
60.0440 -194 pips |
0 +6199 pips |
61.987 |