Advertisement
Úc Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý
Ngành dịch vụ chiếm phần lớn trong nền kinh tế Australia (65% tổng GDP). Công nghiệp khai khoáng (13,5% GDP) và nông nghiệp (2% GPA) đã đóng góp vào sự thịnh vượng kinh tế của đất nước trong những năm gần đây do nước này là nhà xuất khẩu hàng hóa quan trọng. Các ngành sản xuất (11%) và xây dựng (9,5%) nằm trong số các ngành còn lại.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với AUD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với AUD.
Nguồn: 
Australian Bureau of Statistics
Danh mục: 
GDP Growth Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.3%
Đồng thuận:
0.5%
Thực tế:
0.6%
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (AUD)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURAUD |
|
|
1.7176 -585 pips |
1.7884 -123 pips |
1.77608 | |
AUDCAD |
|
|
0.9061 -156 pips |
0.9181 +36 pips |
0.92173 | |
AUDJPY |
|
|
95.0652 -242 pips |
97.8478 -36 pips |
97.487 | |
AUDNZD |
|
|
1.1131 -198 pips |
1.1308 +21 pips |
1.13294 | |
AUDUSD |
|
|
0.6512 -100 pips |
0.6633 -21 pips |
0.66118 | |
AUDCHF |
|
|
0.5287 +30 pips |
0.5551 -294 pips |
0.52571 | |
GBPAUD |
|
|
1.9893 -493 pips |
2.0601 -215 pips |
2.03858 | |
AUDSGD |
|
|
0.9133 +614 pips |
0.8469 +50 pips |
0.85190 | |
XAUAUD |
|
|
5832.0800 -4266 pips |
5788.1300 +8661 pips |
5,874.74 | |
XAGAUD |
|
|
0 -7274 pips |
66.8705 +587 pips |
72.740 |