Úc Tỷ lệ lạm phát theo năm
Sự thay đổi về giá của hàng hóa và dịch vụ từ tháng này sang tháng tiếp theo được đo lường bằng Tỷ lệ lạm phát MoM\\\\\\\\\\\\\\\\\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với AUD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với AUD.
Nguồn: 
Australian Bureau of Statistics
Danh mục: 
Inflation Rate Mom
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.6%
Đồng thuận:
0.8%
Thực tế:
1%
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURAUD |
|
|
1.6227 -26 pips |
1.6375 -122 pips |
1.62531 | |
AUDCAD |
|
|
0.9011 -91 pips |
0.9078 +24 pips |
0.91020 | |
AUDJPY |
|
|
101.3700 -260 pips |
102.9017 +107 pips |
103.973 | |
AUDNZD |
|
|
1.0830 -79 pips |
1.0947 -38 pips |
1.09089 | |
AUDUSD |
|
|
0.6589 -103 pips |
0.6679 +13 pips |
0.66915 | |
AUDCHF |
|
|
0.5939 -131 pips |
0.6209 -139 pips |
0.60700 | |
GBPAUD |
|
|
1.8796 -180 pips |
1.9125 -149 pips |
1.89755 | |
AUDSGD |
|
|
0.9097 +101 pips |
0.9499 -503 pips |
0.89959 | |
XAUAUD |
|
|
3348.5429 -25823 pips |
3577.9415 +2883 pips |
3,606.77 | |
XAGAUD |
|
|
44.1165 -177 pips |
42.0920 +380 pips |
45.887 |