Advertisement
Úc Tỷ lệ lạm phát theo năm
Sự thay đổi về giá của hàng hóa và dịch vụ từ tháng này sang tháng tiếp theo được đo lường bằng Tỷ lệ lạm phát MoM\\\\\\\\\\\\\\\\\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với AUD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với AUD.
Nguồn: 
Australian Bureau of Statistics
Danh mục: 
Inflation Rate Mom
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.9%
Đồng thuận:
0.8%
Thực tế:
0.7%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Oct 29, 00:30
Thời Gian còn Lại:
43ngày
Đồng thuận:
0.9%
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (AUD)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURAUD |
|
|
1.7096 -543 pips |
1.7801 -162 pips |
1.76391 | |
AUDCAD |
|
|
0.9085 -113 pips |
0.9136 +62 pips |
0.91985 | |
AUDJPY |
|
|
96.4603 -177 pips |
97.7364 +50 pips |
98.233 | |
AUDNZD |
|
|
1.1039 -137 pips |
1.1071 +105 pips |
1.11762 | |
AUDUSD |
|
|
0.6546 -121 pips |
0.6666 +1 pips |
0.66674 | |
AUDCHF |
|
|
0.5276 -21 pips |
0.5597 -300 pips |
0.52967 | |
GBPAUD |
|
|
1.9851 -547 pips |
2.0590 -192 pips |
2.03981 | |
AUDSGD |
|
|
0.8725 +188 pips |
0.8852 -315 pips |
0.85371 | |
XAUAUD |
|
|
5434.2650 -8666 pips |
5498.6611 +2226 pips |
5,520.92 | |
XAGAUD |
|
|
60.7617 -303 pips |
0 +6379 pips |
63.789 |