Úc RBA Kent Speech
Hội đồng quản trị của Ngân hàng Dự trữ Úc chịu trách nhiệm đưa ra các quyết định về lãi suất ở Úc\. Tỷ giá tiền mặt, tức lãi suất, được áp dụng cho các khoản vay qua đêm giữa các trung gian tài chính, được thiết lập trên thị trường tiền tệ do sự tương tác giữa cầu và cung tiền qua đêm\.
Nguồn: 
Reserve Bank of Australia
Danh mục: 
Interest Rate
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Ngày:
Apr 01, 2024
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURAUD |
|
|
1.6199 -50 pips |
1.6364 -115 pips |
1.62495 | |
AUDCAD |
|
|
0.8977 -84 pips |
0.9029 +32 pips |
0.90611 | |
AUDJPY |
|
|
99.4934 -245 pips |
101.6927 +25 pips |
101.940 | |
AUDNZD |
|
|
1.0888 -122 pips |
1.1000 +10 pips |
1.10096 | |
AUDUSD |
|
|
0.6560 -67 pips |
0.6638 -11 pips |
0.66270 | |
AUDCHF |
|
|
0.5888 -112 pips |
0.6138 -138 pips |
0.59996 | |
GBPAUD |
|
|
1.8713 -258 pips |
1.9130 -159 pips |
1.89712 | |
AUDSGD |
|
|
0.9103 +160 pips |
0.9562 -619 pips |
0.89430 | |
XAUAUD |
|
|
3251.9055 -24139 pips |
3580.8613 -8756 pips |
3,493.30 | |
XAGAUD |
|
|
39.5820 -128 pips |
42.3269 -146 pips |
40.864 |