Úc RBA Kohler Speech
Nguồn: 
Reserve Bank of Australia
Danh mục: 
Interest Rate
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Ngày:
Feb 12, 2024
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURAUD |
|
|
1.6286 -50 pips |
1.6416 -80 pips |
1.63362 | |
AUDCAD |
|
|
0.8972 -57 pips |
0.9034 -5 pips |
0.90288 | |
AUDJPY |
|
|
99.7485 -252 pips |
101.9349 +33 pips |
102.267 | |
AUDNZD |
|
|
1.0866 -89 pips |
1.0987 -32 pips |
1.09549 | |
AUDUSD |
|
|
0.6535 -43 pips |
0.6612 -34 pips |
0.65782 | |
AUDCHF |
|
|
0.5881 -91 pips |
0.6066 -94 pips |
0.59719 | |
GBPAUD |
|
|
1.8791 -200 pips |
1.9128 -137 pips |
1.89906 | |
AUDSGD |
|
|
0.9140 +224 pips |
0.9285 -369 pips |
0.89156 | |
XAUAUD |
|
|
3286.8652 -22179 pips |
3600.3969 -9174 pips |
3,508.66 | |
XAGAUD |
|
|
39.5820 -194 pips |
42.3541 -83 pips |
41.520 |