Advertisement
Úc Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) trung vị tính của RBA theo quý
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với AUD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với AUD.
Nguồn: 
Australian Bureau of Statistics
Danh mục: 
Weighted Median CPI QoQ
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.7%
Đồng thuận:
0.6%
Thực tế:
0.6%
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (AUD)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURAUD |
|
|
1.7409 -623 pips |
1.8037 -5 pips |
1.80316 | |
AUDCAD |
|
|
0.8875 -108 pips |
0.9009 -26 pips |
0.89833 | |
AUDJPY |
|
|
93.4065 -219 pips |
96.7934 -120 pips |
95.594 | |
AUDNZD |
|
|
1.0958 -107 pips |
1.1009 +56 pips |
1.10646 | |
AUDUSD |
|
|
0.6398 -97 pips |
0.6547 -52 pips |
0.64950 | |
AUDCHF |
|
|
0.5249 +40 pips |
0.5482 -273 pips |
0.52086 | |
GBPAUD |
|
|
2.0481 -318 pips |
2.0928 -129 pips |
2.07986 | |
AUDSGD |
|
|
0.9168 +845 pips |
0.8673 -350 pips |
0.83234 | |
XAUAUD |
|
|
5154.6304 -3277 pips |
5185.1642 +224 pips |
5,187.40 | |
XAGAUD |
|
|
59.8160 -13 pips |
0 +5995 pips |
59.947 |