Advertisement
Áo Niềm tin kinh doanh
Chỉ báo Môi trường Kinh doanh ở Áo đánh giá tình trạng hiện tại của các doanh nghiệp và triển vọng của các doanh nghiệp đó trong tương lai. Bảng câu hỏi điều tra về các xu hướng sản xuất hiện tại, sổ đơn đặt hàng, sổ đơn đặt hàng xuất khẩu, hàng tồn kho và kỳ vọng sản xuất. Chỉ số này được tính toán bằng cách ước lượng mô hình theo yếu tố và tổng hợp dữ liệu từ các cuộc khảo sát. Chỉ số tăng báo hiệu sự phát triển của các hoạt động cũng như môi trường kinh doanh được cải thiện.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
European Commission
Danh mục: 
Business Confidence
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-8.7
Đồng thuận:
-8
Thực tế:
-5.3
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.1277 -486 pips |
1.1705 +58 pips |
1.17625 | |
EURAUD |
|
|
1.7280 -490 pips |
1.7874 -104 pips |
1.77701 | |
EURJPY |
|
|
167.5048 -675 pips |
171.9678 +229 pips |
174.257 | |
EURCAD |
|
|
1.5885 -340 pips |
1.6226 -1 pips |
1.62247 | |
EURCHF |
|
|
0.9340 +11 pips |
0.9468 -139 pips |
0.93290 | |
EURCZK |
|
|
24.4964 +1859 pips |
0 +243105 pips |
24.31052 | |
EURGBP |
|
|
0.8587 -91 pips |
0.8672 +6 pips |
0.86781 | |
EURHUF |
|
|
391.3464 +238 pips |
0 +38896 pips |
388.96 | |
EURNOK |
|
|
9.5573 -20622 pips |
11.6474 -279 pips |
11.6195 | |
EURNZD |
|
|
1.9371 -633 pips |
1.9830 +174 pips |
2.00037 |