Áo Niềm tin kinh doanh
Chỉ báo Môi trường Kinh doanh ở Áo đánh giá tình trạng hiện tại của các doanh nghiệp và triển vọng của các doanh nghiệp đó trong tương lai. Bảng câu hỏi điều tra về các xu hướng sản xuất hiện tại, sổ đơn đặt hàng, sổ đơn đặt hàng xuất khẩu, hàng tồn kho và kỳ vọng sản xuất. Chỉ số này được tính toán bằng cách ước lượng mô hình theo yếu tố và tổng hợp dữ liệu từ các cuộc khảo sát. Chỉ số tăng báo hiệu sự phát triển của các hoạt động cũng như môi trường kinh doanh được cải thiện.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
European Commission
Danh mục: 
Business Confidence
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-8.7
Đồng thuận:
-8
Thực tế:
-5.3
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0806 -54 pips |
1.0897 -37 pips |
1.08597 | |
EURAUD |
|
|
1.6252 -61 pips |
1.6381 -68 pips |
1.63131 | |
EURJPY |
|
|
163.7961 -662 pips |
168.6998 +171 pips |
170.414 | |
EURCAD |
|
|
1.4747 -56 pips |
1.4820 -17 pips |
1.48025 | |
EURCHF |
|
|
0.9768 -151 pips |
0.9987 -68 pips |
0.99195 | |
EURCZK |
|
|
24.6406 -255 pips |
25.0656 -3995 pips |
24.66610 | |
EURGBP |
|
|
0.8522 +19 pips |
0.8553 -50 pips |
0.85034 | |
EURHUF |
|
|
383.0280 -128 pips |
387.6385 -333 pips |
384.31 | |
EURNOK |
|
|
11.0296 -3663 pips |
11.4422 -463 pips |
11.3959 | |
EURNZD |
|
|
1.7622 -31 pips |
1.7798 -145 pips |
1.76531 |