Advertisement
Áo PPI theo tháng
Chỉ số giá sản xuất (PPI) ở Áo là thước đo mức thay đổi trung bình của giá sản phẩm và dịch vụ được các nhà sản xuất cung cấp trên thị trường bán buôn trong một khoảng thời gian cụ thể.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistics Austria
Danh mục: 
Producer Price Inflation MoM
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-0.2%
Đồng thuận:
0.2%
Thực tế:
0.2%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Sep 30, 07:00
Thời Gian còn Lại:
26ngày
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.1194 -467 pips |
1.1599 +62 pips |
1.16611 | |
EURAUD |
|
|
1.7119 -703 pips |
1.7942 -120 pips |
1.78220 | |
EURJPY |
|
|
166.1112 -656 pips |
171.3119 +136 pips |
172.670 | |
EURCAD |
|
|
1.5651 -433 pips |
1.6085 -1 pips |
1.60843 | |
EURCHF |
|
|
0.9360 -18 pips |
0.9515 -137 pips |
0.93778 | |
EURCZK |
|
|
24.4964 +941 pips |
0 +244023 pips |
24.40230 | |
EURGBP |
|
|
0.8587 -88 pips |
0.8677 -2 pips |
0.86751 | |
EURHUF |
|
|
395.8710 +244 pips |
405.0881 -1166 pips |
393.43 | |
EURNOK |
|
|
10.8299 -8759 pips |
11.7307 -249 pips |
11.7058 | |
EURNZD |
|
|
1.9124 -710 pips |
1.9832 +2 pips |
1.98338 |