Áo PPI theo tháng
Chỉ số giá sản xuất (PPI) ở Áo là thước đo mức thay đổi trung bình của giá sản phẩm và dịch vụ được các nhà sản xuất cung cấp trên thị trường bán buôn trong một khoảng thời gian cụ thể.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistics Austria
Danh mục: 
Producer Price Inflation MoM
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-0.3%
Đồng thuận:
-0.3%
Thực tế:
-0.8%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 29, 07:00
Thời Gian còn Lại:
25ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0717 -51 pips |
1.0851 -83 pips |
1.07678 | |
EURAUD |
|
|
1.6220 -61 pips |
1.6374 -93 pips |
1.62808 | |
EURJPY |
|
|
156.3855 -813 pips |
165.4461 -94 pips |
164.511 | |
EURCAD |
|
|
1.4629 -102 pips |
1.4733 -2 pips |
1.47306 | |
EURCHF |
|
|
0.9592 -155 pips |
0.9828 -81 pips |
0.97470 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3522 pips |
0 +250226 pips |
25.02260 | |
EURGBP |
|
|
0.8557 -27 pips |
0.8601 -17 pips |
0.85840 | |
EURHUF |
|
|
383.9147 -550 pips |
390.8705 -145 pips |
389.42 | |
EURNOK |
|
|
10.9959 -6957 pips |
0 +116916 pips |
11.6916 | |
EURNZD |
|
|
1.7763 -132 pips |
1.7988 -93 pips |
1.78950 |