Áo PPI theo năm
Thuật ngữ "Thay đổi giá sản xuất" dùng để chỉ sự thay đổi giá của hàng hoá và dịch vụ do nhà sản xuất bán ra trên thị trường bán buôn từ năm này sang năm khác trong một thời kỳ nhất định\\\\\\\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistics Austria
Danh mục: 
Producer Prices Change
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-6.4%
Đồng thuận:
-5.9%
Thực tế:
-6.3%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 29, 07:00
Thời Gian còn Lại:
19ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0731 -50 pips |
1.0834 -53 pips |
1.07812 | |
EURAUD |
|
|
1.6242 -48 pips |
1.6396 -106 pips |
1.62901 | |
EURJPY |
|
|
164.3793 -324 pips |
166.0675 +155 pips |
167.617 | |
EURCAD |
|
|
1.4674 -71 pips |
1.4760 -15 pips |
1.47448 | |
EURCHF |
|
|
0.9615 -152 pips |
0.9842 -75 pips |
0.97665 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +4570 pips |
0 +249178 pips |
24.91779 | |
EURGBP |
|
|
0.8580 -28 pips |
0.8633 -25 pips |
0.86082 | |
EURHUF |
|
|
383.9545 -402 pips |
390.0976 -213 pips |
387.97 | |
EURNOK |
|
|
11.2081 -4900 pips |
0 +116981 pips |
11.6981 | |
EURNZD |
|
|
1.7780 -92 pips |
1.7974 -102 pips |
1.78716 |