Advertisement
Áo PPI theo năm
Thuật ngữ "Thay đổi giá sản xuất" dùng để chỉ sự thay đổi giá của hàng hoá và dịch vụ do nhà sản xuất bán ra trên thị trường bán buôn từ năm này sang năm khác trong một thời kỳ nhất định\\\\\\\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistics Austria
Danh mục: 
Producer Prices Change
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-0.8%
Đồng thuận:
-0.6%
Thực tế:
-1.3%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Oct 30, 08:00
Thời Gian còn Lại:
29ngày
Đồng thuận:
0.9%
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.1313 -422 pips |
1.1682 +53 pips |
1.17351 | |
EURAUD |
|
|
1.7195 -584 pips |
1.7888 -109 pips |
1.77792 | |
EURJPY |
|
|
166.2019 -738 pips |
173.4649 +11 pips |
173.579 | |
EURCAD |
|
|
1.5891 -450 pips |
1.6268 +73 pips |
1.63413 | |
EURCHF |
|
|
0.9345 -0 pips |
0.9501 -156 pips |
0.93453 | |
EURCZK |
|
|
24.4711 +1615 pips |
0 +243096 pips |
24.30959 | |
EURGBP |
|
|
0.8640 -90 pips |
0.8707 +23 pips |
0.87298 | |
EURHUF |
|
|
391.6260 +170 pips |
0 +38993 pips |
389.93 | |
EURNOK |
|
|
10.2743 -14583 pips |
11.6416 +910 pips |
11.7326 | |
EURNZD |
|
|
1.9638 -627 pips |
2.0099 +166 pips |
2.02650 |