Bỉ Tỷ lệ lạm phát theo tháng
Sự thay đổi về giá của hàng hóa và dịch vụ từ tháng này sang tháng tiếp theo được đo lường bằng Tỷ lệ lạm phát MoM\\\\\\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistics Belgium
Danh mục: 
Inflation Rate Mom
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.55%
Đồng thuận:
0.3%
Thực tế:
-0.48%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 30, 09:30
Thời Gian còn Lại:
23ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0723 -45 pips |
1.0824 -56 pips |
1.07676 | |
EURAUD |
|
|
1.6184 -61 pips |
1.6348 -103 pips |
1.62448 | |
EURJPY |
|
|
161.9387 -444 pips |
165.4604 +92 pips |
166.380 | |
EURCAD |
|
|
1.4641 -82 pips |
1.4740 -17 pips |
1.47230 | |
EURCHF |
|
|
0.9607 -162 pips |
0.9843 -74 pips |
0.97692 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3832 pips |
0 +249916 pips |
24.99160 | |
EURGBP |
|
|
0.8559 -18 pips |
0.8599 -22 pips |
0.85770 | |
EURHUF |
|
|
384.0294 -424 pips |
390.0976 -183 pips |
388.27 | |
EURNOK |
|
|
10.9870 -6875 pips |
0 +116745 pips |
11.6745 | |
EURNZD |
|
|
1.7781 -123 pips |
1.7970 -66 pips |
1.79035 |