Bỉ Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Monday, Apr 29, 2024
|
|||||||||
Apr 29, 09:00
|
1ngày
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1) |
Thấp
|
0.3% |
0.4%
|
|||
Apr 29, 09:00
|
1ngày
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1) |
Thấp
|
1.5% |
1.5%
|
|||
Apr 29, 09:30
|
1ngày
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr) |
Thấp
|
3.18% |
3.3%
|
|||
Apr 29, 09:30
|
1ngày
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr) |
Thấp
|
0.55% |
0.3%
|
|||
Tuesday, Apr 30, 2024
|
|||||||||
Apr 30, 09:30
|
2ngày
|
EUR | PPI theo năm (Mar) |
Thấp
|
-8.9% |
-4%
|
|||
Wednesday, May 01, 2024
|
|||||||||
May 01, 00:00
|
3ngày
|
EUR | Labor Day |
Trống
|
|||||
Thursday, May 02, 2024
|
|||||||||
May 02, 16:00
|
4ngày
|
EUR | Đăng ký xe mới theo năm (Apr) |
Thấp
|
-13.5% |
-5%
|
|||
Wednesday, May 08, 2024
|
|||||||||
May 08, 09:00
|
10ngày
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Mar) |
Thấp
|
-2.7% |
1.1%
|
|||
May 08, 10:30
|
10ngày
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Mar) |
Thấp
|
-12.7% |
-2.6%
|
|||
Wednesday, May 15, 2024
|
|||||||||
May 15, 09:00
|
17ngày
|
EUR | Sản lượng xây dựng theo năm (Mar) |
Thấp
|
2.2
|
||||
May 15, 13:00
|
17ngày
|
EUR | Cán cân thương mại (Mar) |
Thấp
|
1200
|
||||
Saturday, May 18, 2024
|
|||||||||
May 18, 00:00
|
20ngày
|
EUR | Ascension Day |
Trống
|
|||||
Monday, May 20, 2024
|
|||||||||
May 20, 00:00
|
22ngày
|
EUR | Pentecost Monday |
Trống
|
|||||
Wednesday, May 22, 2024
|
|||||||||
May 22, 09:00
|
24ngày
|
EUR | Niềm tin của người tiêu dùng (May) |
Thấp
|
|||||
Friday, May 24, 2024
|
|||||||||
May 24, 13:00
|
26ngày
|
EUR | Niềm tin kinh doanh (May) |
Thấp
|