Bỉ Tỷ lệ lạm phát theo năm
Khi nói đến chỉ số giá tiêu dùng ở Bỉ, nhà ở và tiện ích là những hạng mục quan trọng nhất (17,6% tổng tỷ trọng). Thực phẩm và đồ uống không cồn chiếm 16,4%, giao thông vận tải chiếm 15,9%, Giải trí và Văn hóa chiếm 9,3%, hàng hóa và dịch vụ khác chiếm 9% và khách sạn và nhà hàng chiếm 7,8%. 24% tổng tỷ lượng còn lại bao gồm nội thất, hàng gia dụng, bảo trì, trang phục và giày dép, thông tin liên lạc, sức khỏe; đồ uống có cồn và thuốc lá cùng với giáo dục.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistics Belgium
Danh mục: 
Inflation Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
3.18%
Đồng thuận:
3.3%
Thực tế:
3.37%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 30, 09:30
Thời Gian còn Lại:
26ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0719 -41 pips |
1.0843 -83 pips |
1.07599 | |
EURAUD |
|
|
1.6221 -30 pips |
1.6372 -121 pips |
1.62511 | |
EURJPY |
|
|
156.2831 -842 pips |
165.4439 -74 pips |
164.700 | |
EURCAD |
|
|
1.4640 -85 pips |
1.4739 -14 pips |
1.47252 | |
EURCHF |
|
|
0.9592 -151 pips |
0.9826 -83 pips |
0.97430 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3648 pips |
0 +250100 pips |
25.01000 | |
EURGBP |
|
|
0.8560 -16 pips |
0.8606 -30 pips |
0.85760 | |
EURHUF |
|
|
383.9147 -530 pips |
390.8705 -165 pips |
389.22 | |
EURNOK |
|
|
10.9959 -7145 pips |
0 +117104 pips |
11.7104 | |
EURNZD |
|
|
1.7762 -137 pips |
1.7985 -86 pips |
1.78993 |