Bỉ Doanh số bán lẻ theo năm
Doanh số bán lẻ tại Bỉ được định nghĩa là sự thay đổi giữa doanh số bán lẻ hàng hóa và dịch vụ tổng hợp trong một tháng nhất định và cùng tháng đó trong năm trước đó.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
EUROSTAT
Danh mục: 
Retail Sales YoY
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-5.2%
Đồng thuận:
-3.8%
Thực tế:
-6%
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0799 -49 pips |
1.0891 -43 pips |
1.08480 | |
EURAUD |
|
|
1.6317 -44 pips |
1.6418 -57 pips |
1.63610 | |
EURJPY |
|
|
164.2087 -600 pips |
168.6082 +160 pips |
170.207 | |
EURCAD |
|
|
1.4758 -56 pips |
1.4832 -18 pips |
1.48144 | |
EURCHF |
|
|
0.9757 -160 pips |
0.9964 -47 pips |
0.99168 | |
EURCZK |
|
|
24.6754 +341 pips |
25.0656 -4243 pips |
24.64130 | |
EURGBP |
|
|
0.8523 +5 pips |
0.8559 -41 pips |
0.85180 | |
EURHUF |
|
|
383.2545 -41 pips |
387.6385 -397 pips |
383.67 | |
EURNOK |
|
|
11.0296 -4462 pips |
0 +114758 pips |
11.4758 | |
EURNZD |
|
|
1.7658 -57 pips |
1.7853 -138 pips |
1.77150 |