Brasil Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Monday, May 06, 2024
|
|||||||||
May 06, 11:30
|
2ngày
|
BRL | Gross Debt to GDP (Mar) |
Thấp
|
75.5% |
78.3%
|
|||
May 06, 11:30
|
2ngày
|
BRL | Cân đối ngân sách danh nghĩa (Mar) |
Thấp
|
-BRL113.858B |
-BRL48.5B
|
|||
May 06, 11:30
|
2ngày
|
BRL | Chỉ báo thị trường trọng tâm của BCB |
Trung bình
|
|||||
May 06, 13:00
|
2ngày
|
BRL | S&P Global Services PMI (Apr) |
Trung bình
|
54.8 | ||||
May 06, 13:00
|
2ngày
|
BRL | S&P Global Composite PMI (Apr) |
Thấp
|
55.1 |
54.8
|
|||
May 06, 18:00
|
2ngày
|
BRL | Cán cân thương mại (Apr) |
Trung bình
|
$7.483B |
$7B
|
|||
Wednesday, May 08, 2024
|
|||||||||
May 08, 12:00
|
4ngày
|
BRL | Doanh số bán lẻ theo năm (Mar) |
Thấp
|
8.2% |
1.6%
|
|||
May 08, 12:00
|
4ngày
|
BRL | Doanh số bán lẻ theo tháng (Mar) |
Trung bình
|
1% |
1.3%
|
|||
May 08, 13:00
|
4ngày
|
BRL | Đăng ký xe mới theo tháng (Apr) |
Thấp
|
13.6% | ||||
May 08, 13:00
|
4ngày
|
BRL | Sản xuất ô tô theo tháng (Apr) |
Thấp
|
3.2% | ||||
May 08, 21:30
|
4ngày
|
BRL | Quyết định lãi suất |
Thấp
|
10.75% |
10.25%
|
|||
Thursday, May 09, 2024
|
|||||||||
May 09, 15:45
|
5ngày
|
BRL | 10-Year NTN-F Auction |
Thấp
|
11.719% | ||||
May 09, 15:45
|
5ngày
|
BRL | 2-Year LTN Auction |
Thấp
|
10.684% | ||||
Friday, May 10, 2024
|
|||||||||
May 10, 12:00
|
6ngày
|
BRL | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr) |
Trung bình
|
0.16% | ||||
May 10, 12:00
|
6ngày
|
BRL | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr) |
Trung bình
|
3.93% | ||||
Monday, May 13, 2024
|
|||||||||
May 13, 11:30
|
9ngày
|
BRL | Chỉ báo thị trường trọng tâm của BCB |
Trung bình
|
|||||
May 13, 14:00
|
9ngày
|
BRL | Niềm tin kinh doanh (May) |
Trung bình
|
51.5 |
51
|
|||
Tuesday, May 14, 2024
|
|||||||||
May 14, 11:00
|
10ngày
|
BRL | Biên bản cuộc họp của BCB Copom |
Trung bình
|
|||||
Thursday, May 16, 2024
|
|||||||||
May 16, 15:45
|
12ngày
|
BRL | 6-Month LTN Auction |
Thấp
|
10.117% | ||||
May 16, 15:45
|
12ngày
|
BRL | 10-Year NTN-F Auction |
Thấp
|
|||||
May 16, 15:45
|
12ngày
|
BRL | 2-Year LTN Auction |
Thấp
|
|||||
Monday, May 20, 2024
|
|||||||||
May 20, 11:30
|
16ngày
|
BRL | Chỉ báo thị trường trọng tâm của BCB |
Trung bình
|
|||||
May 20, 12:00
|
16ngày
|
BRL | Hoạt động kinh tế IBC-BR (Mar) |
Thấp
|
0.1
|
||||
Tuesday, May 21, 2024
|
|||||||||
May 21, 13:30
|
17ngày
|
BRL | Doanh thu từ thuế liên bang (Apr) |
Thấp
|
|||||
Thursday, May 23, 2024
|
|||||||||
May 23, 15:45
|
19ngày
|
BRL | 10-Year NTN-F Auction |
Thấp
|
|||||
May 23, 15:45
|
19ngày
|
BRL | 2-Year LTN Auction |
Thấp
|
|||||
Friday, May 24, 2024
|
|||||||||
May 24, 11:30
|
20ngày
|
BRL | Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Apr) |
Thấp
|
|||||
May 24, 11:30
|
20ngày
|
BRL | Tài khoản hiện tại (Apr) |
Thấp
|
|||||
Saturday, May 25, 2024
|
|||||||||
May 25, 11:00
|
21ngày
|
BRL | Niềm tin của người tiêu dùng FGV (May) |
Thấp
|
|||||
Monday, May 27, 2024
|
|||||||||
May 27, 11:30
|
23ngày
|
BRL | Cho vay ngân hàng theo tháng (Apr) |
Thấp
|
|||||
May 27, 11:30
|
23ngày
|
BRL | Chỉ báo thị trường trọng tâm của BCB |
Trung bình
|
|||||
Tuesday, May 28, 2024
|
|||||||||
May 28, 12:00
|
24ngày
|
BRL | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) giữa tháng IPCA theo năm (May) |
Thấp
|
|||||
May 28, 12:00
|
24ngày
|
BRL | PPI theo tháng (Apr) |
Thấp
|
|||||
May 28, 12:00
|
24ngày
|
BRL | PPI theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
May 28, 12:00
|
24ngày
|
BRL | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) giữa tháng IPCA theo tháng (May) |
Thấp
|
|||||
Wednesday, May 29, 2024
|
|||||||||
May 29, 12:00
|
25ngày
|
BRL | Tỷ lệ thất nghiệp (Apr) |
Trung bình
|
|||||
May 29, 15:45
|
25ngày
|
BRL | 6-Month LTN Auction |
Thấp
|
|||||
May 29, 15:45
|
25ngày
|
BRL | 10-Year NTN-F Auction |
Thấp
|
|||||
May 29, 15:45
|
25ngày
|
BRL | 2-Year LTN Auction |
Thấp
|
|||||
Thursday, May 30, 2024
|
|||||||||
May 30, 00:00
|
25ngày
|
BRL | Corpus Christi |
Trống
|
|||||
May 30, 11:00
|
26ngày
|
BRL | IGP-M Inflation MoM (May) |
Thấp
|
|||||
Friday, May 31, 2024
|
|||||||||
May 31, 11:30
|
27ngày
|
BRL | Gross Debt to GDP (Apr) |
Thấp
|
|||||
May 31, 11:30
|
27ngày
|
BRL | Cân đối ngân sách danh nghĩa (Apr) |
Thấp
|
|||||
May 31, 18:00
|
27ngày
|
BRL | Cán cân thương mại (May) |
Trung bình
|
|||||
May 31, 18:00
|
27ngày
|
BRL | Bảng lương ròng (Apr) |
Thấp
|
|||||
Monday, Jun 03, 2024
|
|||||||||
Jun 03, 11:30
|
30ngày
|
BRL | Chỉ báo thị trường trọng tâm của BCB |
Trung bình
|
|||||
Jun 03, 13:00
|
30ngày
|
BRL | S&P Global Manufacturing PMI (May) |
Thấp
|
|||||
Tuesday, Jun 04, 2024
|
|||||||||
Jun 04, 08:00
|
31ngày
|
BRL | Lạm phát của IPC-Fipe theo tháng (May) |
Thấp
|
|||||
Jun 04, 12:00
|
31ngày
|
BRL | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1) |
Trung bình
|
2.1% |
1.8%
|
|||
Jun 04, 12:00
|
31ngày
|
BRL | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1) |
Trung bình
|
0% |
0.1%
|