World Exports YoY

Measures the change in the value of exported goods and services on a year-over-year basis.

Aug 19, 04:00
MYR Xuất khẩu theo năm (Jul)
Thấp
-3.6%
-5.2%
6.8%
Aug 19, 23:50
6giờ 31phút
JPY Xuất khẩu theo năm (Jul)
Trung bình
-0.5%
-2.1%
Aug 26, 08:30
6ngày
HKD Xuất khẩu theo năm (Jul)
Thấp
11.9%
Aug 27, 03:30
7ngày
THB Xuất khẩu theo năm (Jul)
Thấp
15.5%
Aug 29, 01:00
9ngày
PHP Xuất khẩu theo năm (Jul)
Thấp
26.1%
Sep 01, 00:00
12ngày
KRW Xuất khẩu theo năm (Aug)
Trung bình
5.9%
Sep 01, 02:00
12ngày
IDR Xuất khẩu theo năm (Jul)
Thấp
11.29%
Sep 03, 15:00
14ngày
COP Xuất khẩu theo năm (Jul)
Thấp
Sep 08, 03:00
19ngày
CNY Xuất khẩu theo năm (Aug)
Cao
Sep 09, 08:00
20ngày
TWD Xuất khẩu theo năm (Aug)
Thấp
Sep 15, 04:00
26ngày
IDR Xuất khẩu theo năm (Aug)
Thấp
Sep 16, 23:50
28ngày
JPY Xuất khẩu theo năm (Aug)
Trung bình
Sep 19, 04:00
30ngày
MYR Xuất khẩu theo năm (Aug)
Thấp
Sep 25, 06:10
36ngày
THB Xuất khẩu theo năm (Aug)
Thấp
Sep 25, 08:30
36ngày
HKD Xuất khẩu theo năm (Aug)
Thấp
Sep 30, 01:00
41ngày
PHP Xuất khẩu theo năm (Aug)
Thấp
Oct 01, 00:00
42ngày
KRW Xuất khẩu theo năm (Sep)
Trung bình
Oct 06, 15:00
47ngày
COP Xuất khẩu theo năm (Aug)
Thấp