Advertisement
World Holidays
Holidays: Scheduled days when markets or businesses are closed for observance.
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Monday, Sep 15, 2025
|
|||||||||
Sep 15, 00:00
|
9giờ 58phút
|
CRC | Independence Day |
Trống
|
|||||
Sep 15, 00:00
|
9giờ 58phút
|
USD | Independence Day |
Trống
|
|||||
Sep 15, 00:00
|
9giờ 58phút
|
GTQ | Independence Day |
Trống
|
|||||
Sep 15, 00:00
|
9giờ 58phút
|
JPY | Respect for the Aged Day |
Trống
|
|||||
Sep 15, 00:00
|
9giờ 58phút
|
EUR | The Day of the Virgin Mary of the Seven Sorrows |
Trống
|
|||||
Tuesday, Sep 16, 2025
|
|||||||||
Sep 16, 00:00
|
1ngày
|
MYR | Malaysia Day |
Trống
|
|||||
Sep 16, 00:00
|
1ngày
|
MXN | Independence Day |
Trống
|
|||||
Sep 16, 00:00
|
1ngày
|
PGK | Independence Day |
Trống
|
|||||
Wednesday, Sep 17, 2025
|
|||||||||
Sep 17, 00:00
|
2ngày
|
AOA | National Heroes' Day |
Trống
|
|||||
Thursday, Sep 18, 2025
|
|||||||||
Sep 18, 00:00
|
3ngày
|
CLP | National Day |
Trống
|
|||||
Friday, Sep 19, 2025
|
|||||||||
Sep 19, 00:00
|
4ngày
|
CLP | Army Day |
Trống
|
|||||
Sunday, Sep 21, 2025
|
|||||||||
Sep 21, 00:00
|
6ngày
|
AMD | Independence Day |
Trống
|
|||||
Sep 21, 00:00
|
6ngày
|
GHS | Kwame Nkrumah Memorial Day |
Trống
|
|||||
Monday, Sep 22, 2025
|
|||||||||
Sep 22, 00:00
|
7ngày
|
BGN | Independence Day |
Trống
|
|||||
Sep 22, 00:00
|
7ngày
|
KHR | Ancestors' Day - Pchum Ben |
Trống
|
|||||
Sep 22, 00:00
|
7ngày
|
XOF | Independence Day |
Trống
|
|||||
Tuesday, Sep 23, 2025
|
|||||||||
Sep 23, 00:00
|
8ngày
|
KHR | Ancestors' Day - Pchum Ben |
Trống
|
|||||
Sep 23, 00:00
|
8ngày
|
ILS | Eve of Rosh Hashanah |
Trống
|
|||||
Sep 23, 00:00
|
8ngày
|
JPY | Autumnal Equinox Day |
Trống
|
|||||
Sep 23, 00:00
|
8ngày
|
SAR | Saudi National Day |
Trống
|
|||||
Wednesday, Sep 24, 2025
|
|||||||||
Sep 24, 00:00
|
9ngày
|
KHR | Constitution Day |
Trống
|
|||||
Sep 24, 00:00
|
9ngày
|
DOP | Our Lady of Las Mercedes |
Trống
|
|||||
Sep 24, 00:00
|
9ngày
|
ILS | Rosh Hashanah |
Trống
|
|||||
Sep 24, 00:00
|
9ngày
|
MVR | The Day Maldives Embraced Islam |
Trống
|
|||||
Sep 24, 00:00
|
9ngày
|
ZAR | Heritage Day |
Trống
|
|||||
Thursday, Sep 25, 2025
|
|||||||||
Sep 25, 00:00
|
10ngày
|
MZN | Armed Forces Day |
Trống
|
|||||
Saturday, Sep 27, 2025
|
|||||||||
Sep 27, 00:00
|
12ngày
|
TMT | Independence Day |
Trống
|
|||||
Tuesday, Sep 30, 2025
|
|||||||||
Sep 30, 00:00
|
15ngày
|
BWP | Botswana Day |
Trống
|
|||||
Sep 30, 00:00
|
15ngày
|
CAD | National Day for Truth and Reconciliation |
Trống
|
|||||
Wednesday, Oct 01, 2025
|
|||||||||
Oct 01, 00:00
|
16ngày
|
BWP | Botswana Day |
Trống
|
|||||
Oct 01, 00:00
|
16ngày
|
CNY | National Day Golden Week |
Trống
|
|||||
Oct 01, 00:00
|
16ngày
|
EUR | Cyprus Independence Day |
Trống
|
|||||
Oct 01, 00:00
|
16ngày
|
HKD | National Day of the People's Republic of China |
Trống
|
|||||
Oct 01, 00:00
|
16ngày
|
MOP | National Day of the People's Republic of China |
Trống
|
|||||
Oct 01, 00:00
|
16ngày
|
NGN | National Day |
Trống
|
|||||
Oct 01, 00:00
|
16ngày
|
UAH | Defender of Ukraine Day |
Trống
|
|||||
Thursday, Oct 02, 2025
|
|||||||||
Oct 02, 00:00
|
17ngày
|
CNY | National Day Golden Week |
Trống
|
|||||
Oct 02, 00:00
|
17ngày
|
GNF | Independence Day |
Trống
|
|||||
Oct 02, 00:00
|
17ngày
|
INR | Gandhi Jayanti |
Trống
|
|||||
Oct 02, 00:00
|
17ngày
|
ILS | Yom Kippur |
Trống
|
|||||
Oct 02, 00:00
|
17ngày
|
MOP | National Day of the People's Republic of China |
Trống
|
|||||
Friday, Oct 03, 2025
|
|||||||||
Oct 03, 00:00
|
18ngày
|
CNY | National Day Golden Week |
Trống
|
|||||
Oct 03, 00:00
|
18ngày
|
IQD | Iraqi Independence Day |
Trống
|
|||||
Oct 03, 00:00
|
18ngày
|
KRW | National Foundation Day |
Trống
|
|||||
Saturday, Oct 04, 2025
|
|||||||||
Oct 04, 00:00
|
19ngày
|
CNY | National Day Golden Week |
Trống
|
|||||
Oct 04, 00:00
|
19ngày
|
MZN | Peace and National Reconciliation Day |
Trống
|
|||||
Sunday, Oct 05, 2025
|
|||||||||
Oct 05, 00:00
|
20ngày
|
CNY | National Day Golden Week |
Trống
|
|||||
Monday, Oct 06, 2025
|
|||||||||
Oct 06, 00:00
|
21ngày
|
CNY | National Day Golden Week |
Trống
|
|||||
Oct 06, 00:00
|
21ngày
|
EGP | Armed Force Day |
Trống
|
|||||
Oct 06, 00:00
|
21ngày
|
MMK | Full Moon Day of Thadingyut |
Trống
|
|||||
Oct 06, 00:00
|
21ngày
|
KRW | Mid-Autumn Festival |
Trống
|
|||||
Oct 06, 00:00
|
21ngày
|
LKR | Vap Full Moon Poya Day |
Trống
|
|||||
Oct 06, 00:00
|
21ngày
|
TWD | Mid-Autumn Festival |
Trống
|
|||||
Oct 06, 00:00
|
21ngày
|
TMT | Earthquake Remembrance Day |
Trống
|
|||||
Tuesday, Oct 07, 2025
|
|||||||||
Oct 07, 00:00
|
22ngày
|
CNY | National Day Golden Week |
Trống
|
|||||
Oct 07, 00:00
|
22ngày
|
HKD | Day following the Mid-Autumn Festival |
Trống
|
|||||
Oct 07, 00:00
|
22ngày
|
ILS | Sukkot I |
Trống
|
|||||
Oct 07, 00:00
|
22ngày
|
LAK | Bank of Laos Establishment Day |
Trống
|
|||||
Oct 07, 00:00
|
22ngày
|
MOP | Day following the Mid-Autumn Festival |
Trống
|
|||||
Oct 07, 00:00
|
22ngày
|
MMK | Full Moon Day of Thadingyut |
Trống
|
|||||
Oct 07, 00:00
|
22ngày
|
KRW | Mid-Autumn Festival |
Trống
|
|||||
Wednesday, Oct 08, 2025
|
|||||||||
Oct 08, 00:00
|
23ngày
|
CNY | National Day Golden Week |
Trống
|
|||||
Oct 08, 00:00
|
23ngày
|
MMK | Full Moon Day of Thadingyut |
Trống
|
|||||
Oct 08, 00:00
|
23ngày
|
PEN | Battle of Angamos Day |
Trống
|
|||||
Thursday, Oct 09, 2025
|
|||||||||
Oct 09, 00:00
|
24ngày
|
KRW | Hangeul Proclamation Day |
Trống
|
|||||
Friday, Oct 10, 2025
|
|||||||||
Oct 10, 00:00
|
25ngày
|
CUC | Beginning of the War of Independence |
Trống
|
|||||
Oct 10, 00:00
|
25ngày
|
USD | Independence of Guayaquil |
Trống
|
|||||
Oct 10, 00:00
|
25ngày
|
FJD | Fiji Day |
Trống
|
|||||
Oct 10, 00:00
|
25ngày
|
KES | Mazingira Day |
Trống
|
|||||
Oct 10, 00:00
|
25ngày
|
TWD | National Day/Double Tenth Day |
Trống
|
|||||
Sunday, Oct 12, 2025
|
|||||||||
Oct 12, 00:00
|
27ngày
|
BRL | Our Lady of Aparecida Day |
Trống
|
|||||
Monday, Oct 13, 2025
|
|||||||||
Oct 13, 00:00
|
28ngày
|
ARS | Day of Respect for Cultural Diversity |
Trống
|
|||||
Oct 13, 00:00
|
28ngày
|
BIF | Prince Rwagasore Day |
Trống
|
|||||
Oct 13, 00:00
|
28ngày
|
CAD | Thanksgiving Day |
Trống
|
|||||
Oct 13, 00:00
|
28ngày
|
COP | Columbus Day |
Trống
|
|||||
Oct 13, 00:00
|
28ngày
|
JPY | Health and Sports Day |
Trống
|
|||||
Oct 13, 00:00
|
28ngày
|
THB | HM the King's Memorial Day |
Trống
|
|||||
Oct 13, 00:00
|
28ngày
|
USD | Columbus Day |
Trống
|
|||||
Tuesday, Oct 14, 2025
|
|||||||||
Oct 14, 00:00
|
29ngày
|
GEL | Day of Svetitskovloba |
Trống
|
|||||
Oct 14, 00:00
|
29ngày
|
ILS | Shmini Atzeret/Simchat Torah |
Trống
|
|||||
Oct 14, 00:00
|
29ngày
|
TZS | Mwalimu Julius Nyerere Day |
Trống
|
|||||
Wednesday, Oct 15, 2025
|
|||||||||
Oct 15, 00:00
|
30ngày
|
KHR | Day of Hommage for the late King Father Norodom Sihanouk |
Trống
|
|||||
Oct 15, 00:00
|
30ngày
|
MWK | Mother's Day |
Trống
|
|||||
Oct 15, 00:00
|
30ngày
|
TND | Evacuation Day |
Trống
|
|||||
Saturday, Oct 18, 2025
|
|||||||||
Oct 18, 00:00
|
33ngày
|
ZMW | National Day of Prayer |
Trống
|
|||||
Monday, Oct 20, 2025
|
|||||||||
Oct 20, 00:00
|
35ngày
|
GTQ | Revolution Day |
Trống
|
|||||
Oct 20, 00:00
|
35ngày
|
JMD | National Heroes' Day |
Trống
|
|||||
Oct 20, 00:00
|
35ngày
|
KES | Mashujaa Day |
Trống
|
|||||
Oct 20, 00:00
|
35ngày
|
MYR | Diwali |
Trống
|
|||||
Oct 20, 00:00
|
35ngày
|
MUR | Diwali |
Trống
|
|||||
Oct 20, 00:00
|
35ngày
|
SGD | Diwali |
Trống
|
|||||
Oct 20, 00:00
|
35ngày
|
LKR | Diwali |
Trống
|
|||||
Tuesday, Oct 21, 2025
|
|||||||||
Oct 21, 00:00
|
36ngày
|
BIF | President Ndadaye Day |
Trống
|
|||||
Oct 21, 00:00
|
36ngày
|
FJD | Diwali |
Trống
|
|||||
Oct 21, 00:00
|
36ngày
|
INR | Diwali Laxmi Pujan |
Trống
|
|||||
Wednesday, Oct 22, 2025
|
|||||||||
Oct 22, 00:00
|
37ngày
|
INR | Diwali Balipratipada |
Trống
|
|||||
Thursday, Oct 23, 2025
|
|||||||||
Oct 23, 00:00
|
38ngày
|
HUF | 1956 Revolution Memorial Day |
Trống
|
|||||
Oct 23, 00:00
|
38ngày
|
THB | Chulalongkorn Day |
Trống
|
|||||
Friday, Oct 24, 2025
|
|||||||||
Oct 24, 00:00
|
39ngày
|
ZMW | Independence Day |
Trống
|
|||||
Saturday, Oct 25, 2025
|
|||||||||
Oct 25, 00:00
|
40ngày
|
KZT | Day of the First President of the Republic of Kazakhstan |
Trống
|
|||||
Monday, Oct 27, 2025
|
|||||||||
Oct 27, 00:00
|
42ngày
|
EUR | October Bank Holiday |
Trống
|
|||||
Oct 27, 00:00
|
42ngày
|
NZD | Labor Day |
Trống
|
|||||
Tuesday, Oct 28, 2025
|
|||||||||
Oct 28, 00:00
|
43ngày
|
EUR | Ochi day |
Trống
|
|||||
Oct 28, 00:00
|
43ngày
|
CZK | Independent Czechoslovak State Day |
Trống
|
|||||
Oct 28, 00:00
|
43ngày
|
EUR | Ochi Day |
Trống
|
|||||
Oct 28, 00:00
|
43ngày
|
TRY | Republic Day |
Trống
|
|||||
Wednesday, Oct 29, 2025
|
|||||||||
Oct 29, 00:00
|
44ngày
|
KHR | King Sihamoni's Coronation Day |
Trống
|
|||||
Oct 29, 00:00
|
44ngày
|
HKD | Chung Yeung Festival |
Trống
|
|||||
Oct 29, 00:00
|
44ngày
|
MOP | Chung Yeung Festival |
Trống
|
|||||
Oct 29, 00:00
|
44ngày
|
TRY | Republic Day |
Trống
|
|||||
Friday, Oct 31, 2025
|
|||||||||
Oct 31, 00:00
|
46ngày
|
CLP | Reformation Day |
Trống
|
|||||
Oct 31, 00:00
|
46ngày
|
EUR | Reformation Day |
Trống
|
|||||
Saturday, Nov 01, 2025
|
|||||||||
Nov 01, 00:00
|
47ngày
|
EUR | All Saints' Day |
Trống
|
|||||
Nov 01, 00:00
|
47ngày
|
BIF | All Saints' Day |
Trống
|
|||||
Nov 01, 00:00
|
47ngày
|
EUR | All Saints' day |
Trống
|
|||||
Nov 01, 00:00
|
47ngày
|
EUR | All Saints' Day |
Trống
|
|||||
Nov 01, 00:00
|
47ngày
|
EUR | All Saints' Day |
Trống
|
|||||
Nov 01, 00:00
|
47ngày
|
MUR | All Saints' Day |
Trống
|
|||||
Nov 01, 00:00
|
47ngày
|
EUR | All Saints' Day |
Trống
|
|||||
Nov 01, 00:00
|
47ngày
|
XOF | All Saints' Day |
Trống
|
|||||
Nov 01, 00:00
|
47ngày
|
SCR | All Saints' Day |
Trống
|
|||||
Nov 01, 00:00
|
47ngày
|
EUR | All Saints' Day |
Trống
|
|||||
Sunday, Nov 02, 2025
|
|||||||||
Nov 02, 00:00
|
48ngày
|
AOA | All Souls' Day |
Trống
|
|||||
Nov 02, 00:00
|
48ngày
|
BRL | All Souls' Day |
Trống
|
|||||
Nov 02, 00:00
|
48ngày
|
MUR | Arrival of Indentured Labourers |
Trống
|
|||||
Monday, Nov 03, 2025
|
|||||||||
Nov 03, 00:00
|
49ngày
|
COP | All Saints' Day |
Trống
|
|||||
Nov 03, 00:00
|
49ngày
|
USD | Independence of Cuenca |
Trống
|
|||||
Nov 03, 00:00
|
49ngày
|
JPY | Culture Day |
Trống
|
|||||
Nov 03, 00:00
|
49ngày
|
MVR | Victory Day |
Trống
|
|||||
Nov 03, 00:00
|
49ngày
|
PAB | Independence Day from Colombia |
Trống
|
|||||
Nov 03, 00:00
|
49ngày
|
RUB | Unity Day |
Trống
|
|||||
Tuesday, Nov 04, 2025
|
|||||||||
Nov 04, 00:00
|
50ngày
|
KHR | Water Festival - Bon Om Touk |
Trống
|
|||||
Nov 04, 00:00
|
50ngày
|
MMK | Full Moon Day of Tazaungmone |
Trống
|
|||||
Nov 04, 00:00
|
50ngày
|
PAB | Flag Day |
Trống
|
|||||
Nov 04, 00:00
|
50ngày
|
RUB | Unity Day |
Trống
|
|||||
Wednesday, Nov 05, 2025
|
|||||||||
Nov 05, 00:00
|
51ngày
|
KHR | Water Festival - Bon Om Touk |
Trống
|
|||||
Nov 05, 00:00
|
51ngày
|
INR | Gurpurab |
Trống
|
|||||
Nov 05, 00:00
|
51ngày
|
PAB | Colon Day |
Trống
|
|||||
Nov 05, 00:00
|
51ngày
|
LKR | Ill Full Moon Poya Day |
Trống
|