Advertisement
World Holidays
Holidays: Scheduled days when markets or businesses are closed for observance.
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sunday, May 18, 2025
|
|||||||||
May 18, 00:00
|
1ngày
|
TMT | Constitution Day |
Trống
|
|||||
Monday, May 19, 2025
|
|||||||||
May 19, 00:00
|
2ngày
|
CAD | Victoria Day |
Trống
|
|||||
May 19, 00:00
|
2ngày
|
TRY | Commemoration of Ataturk, Youth and Sports Day |
Trống
|
|||||
Tuesday, May 20, 2025
|
|||||||||
May 20, 00:00
|
3ngày
|
XAF | National Day |
Trống
|
|||||
Wednesday, May 21, 2025
|
|||||||||
May 21, 00:00
|
4ngày
|
CLP | Navy Day |
Trống
|
|||||
May 21, 00:00
|
4ngày
|
EUR | Independence Day |
Trống
|
|||||
Thursday, May 22, 2025
|
|||||||||
May 22, 00:00
|
5ngày
|
EUR | Independence Day |
Trống
|
|||||
Friday, May 23, 2025
|
|||||||||
May 23, 00:00
|
6ngày
|
USD | The Battle of Pichincha |
Trống
|
|||||
Sunday, May 25, 2025
|
|||||||||
May 25, 00:00
|
8ngày
|
ARS | National Day |
Trống
|
|||||
May 25, 00:00
|
8ngày
|
LBP | South Liberation Day |
Trống
|
|||||
May 25, 00:00
|
8ngày
|
XOF | Africa Day |
Trống
|
|||||
Monday, May 26, 2025
|
|||||||||
May 26, 00:00
|
9ngày
|
BGN | Bulgarian Education and Culture, and Slavonic Literature Day |
Trống
|
|||||
May 26, 00:00
|
9ngày
|
GEL | Independence Day |
Trống
|
|||||
May 26, 00:00
|
9ngày
|
NAD | Africa Day |
Trống
|
|||||
May 26, 00:00
|
9ngày
|
GBP | Spring Bank Holiday |
Trống
|
|||||
May 26, 00:00
|
9ngày
|
USD | Memorial Day |
Trống
|
|||||
May 26, 00:00
|
9ngày
|
ZMW | Africa Day |
Trống
|
|||||
May 26, 00:00
|
9ngày
|
BWP | Africa Day |
Trống
|
|||||
May 26, 00:00
|
9ngày
|
MDL | Memorial Day/Parent's Day |
Trống
|
|||||
Wednesday, May 28, 2025
|
|||||||||
May 28, 00:00
|
11ngày
|
AMD | Republic Day |
Trống
|
|||||
May 28, 00:00
|
11ngày
|
AZN | Republic Day |
Trống
|
|||||
May 28, 00:00
|
11ngày
|
ETB | Dergue Downfall Day |
Trống
|
|||||
May 28, 00:00
|
11ngày
|
NAD | Genocide Remembrance Day |
Trống
|
|||||
Thursday, May 29, 2025
|
|||||||||
May 29, 00:00
|
12ngày
|
EUR | Ascension Day |
Trống
|
|||||
May 29, 00:00
|
12ngày
|
EUR | Ascension Day |
Trống
|
|||||
May 29, 00:00
|
12ngày
|
BWP | Ascension Day |
Trống
|
|||||
May 29, 00:00
|
12ngày
|
BIF | Ascension Day |
Trống
|
|||||
May 29, 00:00
|
12ngày
|
XAF | Ascension Day |
Trống
|
|||||
May 29, 00:00
|
12ngày
|
DKK | Ascension Day |
Trống
|
|||||
May 29, 00:00
|
12ngày
|
EUR | Ascension Day |
Trống
|
|||||
May 29, 00:00
|
12ngày
|
ISK | Ascension Day |
Trống
|
|||||
May 29, 00:00
|
12ngày
|
IDR | Ascension Day |
Trống
|
|||||
May 29, 00:00
|
12ngày
|
EUR | Ascension Day |
Trống
|
|||||
May 29, 00:00
|
12ngày
|
MGA | Ascension Day |
Trống
|
|||||
May 29, 00:00
|
12ngày
|
NAD | Ascension Day |
Trống
|
|||||
May 29, 00:00
|
12ngày
|
NOK | Ascension Day |
Trống
|
|||||
May 29, 00:00
|
12ngày
|
XOF | Ascension Day |
Trống
|
|||||
May 29, 00:00
|
12ngày
|
SEK | Ascension Day |
Trống
|
|||||
May 29, 00:00
|
12ngày
|
CHF | Ascension Day |
Trống
|
|||||
Friday, May 30, 2025
|
|||||||||
May 30, 00:00
|
13ngày
|
EUR | Friday after Ascension Day |
Trống
|
|||||
May 30, 00:00
|
13ngày
|
HRK | Statehood Day |
Trống
|
|||||
May 30, 00:00
|
13ngày
|
DKK | Bank Holiday |
Trống
|
|||||
May 30, 00:00
|
13ngày
|
TWD | Duanwu Festival |
Trống
|
|||||
May 30, 00:00
|
13ngày
|
IDR | Joint Holiday for Ascension Day |
Trống
|
|||||
May 30, 00:00
|
13ngày
|
FJD | Ratu Sir Lala Sukuna Day |
Trống
|
|||||
Sunday, Jun 01, 2025
|
|||||||||
Jun 01, 00:00
|
15ngày
|
CVE | Youth Day |
Trống
|
|||||
Jun 01, 00:00
|
15ngày
|
IDR | Pancasila Day |
Trống
|
|||||
Jun 01, 00:00
|
15ngày
|
MDL | International Children's Day |
Trống
|
|||||
Jun 01, 00:00
|
15ngày
|
MNT | Mothers' and Children's Day |
Trống
|
|||||
Jun 01, 00:00
|
15ngày
|
RON | International Children's Day |
Trống
|
|||||
Monday, Jun 02, 2025
|
|||||||||
Jun 02, 00:00
|
16ngày
|
CNY | Duanwu Festival |
Trống
|
|||||
Jun 02, 00:00
|
16ngày
|
COP | Ascension Day |
Trống
|
|||||
Jun 02, 00:00
|
16ngày
|
EUR | June Bank Holiday |
Trống
|
|||||
Jun 02, 00:00
|
16ngày
|
ILS | Shavuot |
Trống
|
|||||
Jun 02, 00:00
|
16ngày
|
EUR | Republic Day |
Trống
|
|||||
Jun 02, 00:00
|
16ngày
|
KES | Madaraka Day |
Trống
|
|||||
Jun 02, 00:00
|
16ngày
|
MYR | The Yang di-Pertuan Agong's Birthday |
Trống
|
|||||
Jun 02, 00:00
|
16ngày
|
NZD | King's Birthday |
Trống
|
|||||
Jun 02, 00:00
|
16ngày
|
THB | Bridge Day (New Holiday) |
Trống
|
|||||
Tuesday, Jun 03, 2025
|
|||||||||
Jun 03, 00:00
|
17ngày
|
THB | Birthday of H.M. Queen Suthida |
Trống
|
|||||
Wednesday, Jun 04, 2025
|
|||||||||
Jun 04, 00:00
|
18ngày
|
IRR | Anniversary of Khomeini's Death |
Trống
|
|||||
Thursday, Jun 05, 2025
|
|||||||||
Jun 05, 00:00
|
19ngày
|
DKK | Constitution Day |
Trống
|
|||||
Jun 05, 00:00
|
19ngày
|
EGP | Day of Arafa |
Trống
|
|||||
Jun 05, 00:00
|
19ngày
|
IRR | Revolt of Khordad 15 |
Trống
|
|||||
Jun 05, 00:00
|
19ngày
|
KWD | Day of Arafa |
Trống
|
|||||
Jun 05, 00:00
|
19ngày
|
MVR | Hajj Day |
Trống
|
|||||
Jun 05, 00:00
|
19ngày
|
OMR | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 05, 00:00
|
19ngày
|
QAR | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 05, 00:00
|
19ngày
|
SAR | Day of Arafa |
Trống
|
|||||
Jun 05, 00:00
|
19ngày
|
KWD | Arafat Day |
Trống
|
|||||
Friday, Jun 06, 2025
|
|||||||||
Jun 06, 00:00
|
20ngày
|
ALL | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 06, 00:00
|
20ngày
|
DZD | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 06, 00:00
|
20ngày
|
AZN | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 06, 00:00
|
20ngày
|
BAM | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 06, 00:00
|
20ngày
|
BIF | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 06, 00:00
|
20ngày
|
XAF | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 06, 00:00
|
20ngày
|
EGP | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 06, 00:00
|
20ngày
|
GHS | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 06, 00:00
|
20ngày
|
GNF | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 06, 00:00
|
20ngày
|
IRR | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 06, 00:00
|
20ngày
|
IQD | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 06, 00:00
|
20ngày
|
JOD | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 06, 00:00
|
20ngày
|
KZT | Kurban Bairam |
Trống
|
|||||
Jun 06, 00:00
|
20ngày
|
KWD | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 06, 00:00
|
20ngày
|
KGS | Kurman Ait |
Trống
|
|||||
Jun 06, 00:00
|
20ngày
|
LBP | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 06, 00:00
|
20ngày
|
MGA | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 06, 00:00
|
20ngày
|
MVR | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 06, 00:00
|
20ngày
|
NGN | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 06, 00:00
|
20ngày
|
OMR | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 06, 00:00
|
20ngày
|
PHP | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 06, 00:00
|
20ngày
|
QAR | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 06, 00:00
|
20ngày
|
RWF | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 06, 00:00
|
20ngày
|
SAR | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 06, 00:00
|
20ngày
|
XOF | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 06, 00:00
|
20ngày
|
KRW | Memorial Day |
Trống
|
|||||
Jun 06, 00:00
|
20ngày
|
SEK | National Day |
Trống
|
|||||
Jun 06, 00:00
|
20ngày
|
TJS | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 06, 00:00
|
20ngày
|
TZS | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 06, 00:00
|
20ngày
|
TND | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 06, 00:00
|
20ngày
|
TRY | Sacrifice Feast |
Trống
|
|||||
Jun 06, 00:00
|
20ngày
|
DZD | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 06, 00:00
|
20ngày
|
TRY | Sacrifice Feast |
Trống
|
|||||
Saturday, Jun 07, 2025
|
|||||||||
Jun 07, 00:00
|
21ngày
|
DZD | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 07, 00:00
|
21ngày
|
AZN | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 07, 00:00
|
21ngày
|
BND | Eid ul Adha |
Trống
|
|||||
Jun 07, 00:00
|
21ngày
|
EGP | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 07, 00:00
|
21ngày
|
ETB | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 07, 00:00
|
21ngày
|
IDR | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 07, 00:00
|
21ngày
|
IQD | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 07, 00:00
|
21ngày
|
JOD | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 07, 00:00
|
21ngày
|
KES | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 07, 00:00
|
21ngày
|
KWD | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 07, 00:00
|
21ngày
|
LBP | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 07, 00:00
|
21ngày
|
MYR | Hari Raya Haji |
Trống
|
|||||
Jun 07, 00:00
|
21ngày
|
MVR | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 07, 00:00
|
21ngày
|
XOF | Feast of Sacrifice |
Trống
|
|||||
Jun 07, 00:00
|
21ngày
|
EUR | Sette Giugno |
Trống
|
|||||
Jun 07, 00:00
|
21ngày
|
MAD | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 07, 00:00
|
21ngày
|
NGN | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 07, 00:00
|
21ngày
|
OMR | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 07, 00:00
|
21ngày
|
PKR | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 07, 00:00
|
21ngày
|
QAR | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 07, 00:00
|
21ngày
|
SAR | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 07, 00:00
|
21ngày
|
SGD | Hari Raya Haji |
Trống
|
|||||
Jun 07, 00:00
|
21ngày
|
LKR | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 07, 00:00
|
21ngày
|
TND | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 07, 00:00
|
21ngày
|
TRY | Sacrifice Feast |
Trống
|
|||||
Jun 07, 00:00
|
21ngày
|
TMT | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Sunday, Jun 08, 2025
|
|||||||||
Jun 08, 00:00
|
22ngày
|
AZN | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 08, 00:00
|
22ngày
|
EGP | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 08, 00:00
|
22ngày
|
IQD | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 08, 00:00
|
22ngày
|
JOD | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 08, 00:00
|
22ngày
|
KWD | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 08, 00:00
|
22ngày
|
LBP | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 08, 00:00
|
22ngày
|
MVR | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 08, 00:00
|
22ngày
|
MAD | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 08, 00:00
|
22ngày
|
OMR | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 08, 00:00
|
22ngày
|
PKR | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 08, 00:00
|
22ngày
|
PLN | Pentecost |
Trống
|
|||||
Jun 08, 00:00
|
22ngày
|
QAR | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 08, 00:00
|
22ngày
|
RON | Orthodox Pentecost |
Trống
|
|||||
Jun 08, 00:00
|
22ngày
|
SAR | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 08, 00:00
|
22ngày
|
TND | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 08, 00:00
|
22ngày
|
TRY | Sacrifice Feast |
Trống
|
|||||
Monday, Jun 09, 2025
|
|||||||||
Jun 09, 00:00
|
23ngày
|
EUR | Pentecost Monday |
Trống
|
|||||
Jun 09, 00:00
|
23ngày
|
AZN | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 09, 00:00
|
23ngày
|
BBD | Whit Monday |
Trống
|
|||||
Jun 09, 00:00
|
23ngày
|
EUR | Pentecost Monday |
Trống
|
|||||
Jun 09, 00:00
|
23ngày
|
EUR | Orthodox Pentecost Monday |
Trống
|
|||||
Jun 09, 00:00
|
23ngày
|
DKK | Pentecost Monday |
Trống
|
|||||
Jun 09, 00:00
|
23ngày
|
EGP | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 09, 00:00
|
23ngày
|
EUR | Pentecost Monday |
Trống
|
|||||
Jun 09, 00:00
|
23ngày
|
EUR | Pentecost Monday |
Trống
|
|||||
Jun 09, 00:00
|
23ngày
|
EUR | Orthodox Pentecost Monday |
Trống
|
|||||
Jun 09, 00:00
|
23ngày
|
HUF | Pentecost Monday |
Trống
|
|||||
Jun 09, 00:00
|
23ngày
|
ISK | Pentecost Monday |
Trống
|
|||||
Jun 09, 00:00
|
23ngày
|
IQD | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 09, 00:00
|
23ngày
|
JOD | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 09, 00:00
|
23ngày
|
KWD | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 09, 00:00
|
23ngày
|
EUR | Pentecost Monday |
Trống
|
|||||
Jun 09, 00:00
|
23ngày
|
MGA | Pentecost Monday |
Trống
|
|||||
Jun 09, 00:00
|
23ngày
|
MVR | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 09, 00:00
|
23ngày
|
EUR | Pentecost Monday |
Trống
|
|||||
Jun 09, 00:00
|
23ngày
|
NOK | Pentecost Monday |
Trống
|
|||||
Jun 09, 00:00
|
23ngày
|
QAR | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 09, 00:00
|
23ngày
|
RON | Orthodox Pentecost Monday |
Trống
|
|||||
Jun 09, 00:00
|
23ngày
|
SAR | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 09, 00:00
|
23ngày
|
XOF | Pentecost Monday |
Trống
|
|||||
Jun 09, 00:00
|
23ngày
|
CHF | Pentecost Monday |
Trống
|
|||||
Jun 09, 00:00
|
23ngày
|
TRY | Sacrifice Feast |
Trống
|
|||||
Jun 09, 00:00
|
23ngày
|
UAH | Orthodox Pentecost Monday |
Trống
|
|||||
Jun 09, 00:00
|
23ngày
|
IDR | Joint Holiday for Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 09, 00:00
|
23ngày
|
AUD | King's Birthday |
Trống
|
|||||
Jun 09, 00:00
|
23ngày
|
BIF | President Pierre Nkurunziza Day |
Trống
|
|||||
Tuesday, Jun 10, 2025
|
|||||||||
Jun 10, 00:00
|
24ngày
|
EUR | Portugal Day |
Trống
|
|||||
Jun 10, 00:00
|
24ngày
|
LKR | Poson Full Moon Poya Day |
Trống
|
|||||
Jun 10, 00:00
|
24ngày
|
MVR | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Jun 10, 00:00
|
24ngày
|
SAR | Eid Al-Adha |
Trống
|
|||||
Thursday, Jun 12, 2025
|
|||||||||
Jun 12, 00:00
|
26ngày
|
NGN | Democracy Day |
Trống
|
|||||
Jun 12, 00:00
|
26ngày
|
PYG | Chaco Armistice Day |
Trống
|
|||||
Jun 12, 00:00
|
26ngày
|
PHP | Independence Day |
Trống
|
|||||
Jun 12, 00:00
|
26ngày
|
RUB | Russia Day |
Trống
|
|||||
Friday, Jun 13, 2025
|
|||||||||
Jun 13, 00:00
|
27ngày
|
RUB | Russia Day |
Trống
|
|||||
Saturday, Jun 14, 2025
|
|||||||||
Jun 14, 00:00
|
28ngày
|
IRR | Eid-al-Ghadir |
Trống
|
|||||
Sunday, Jun 15, 2025
|
|||||||||
Jun 15, 00:00
|
29ngày
|
AZN | The Day of National Salvation of the Azerbaijani People |
Trống
|
|||||
Monday, Jun 16, 2025
|
|||||||||
Jun 16, 00:00
|
30ngày
|
ARS | General Martin Miguel de Guemes Day |
Trống
|
|||||
Jun 16, 00:00
|
30ngày
|
ZAR | Youth Day |
Trống
|
|||||
Tuesday, Jun 17, 2025
|
|||||||||
Jun 17, 00:00
|
31ngày
|
USD | Fathers' Day |
Trống
|
|||||
Jun 17, 00:00
|
31ngày
|
ISK | Independence Day |
Trống
|
|||||
Jun 17, 00:00
|
31ngày
|
PGK | King's Birthday |
Trống
|
|||||
Wednesday, Jun 18, 2025
|
|||||||||
Jun 18, 00:00
|
32ngày
|
KHR | Queen Mother Norodom Monineath's Birthday |
Trống
|
|||||
Jun 18, 00:00
|
32ngày
|
SCR | Constitutional Day |
Trống
|
|||||
Thursday, Jun 19, 2025
|
|||||||||
Jun 19, 00:00
|
33ngày
|
EUR | Corpus Christi |
Trống
|
|||||
Jun 19, 00:00
|
33ngày
|
BOB | Corpus Christi |
Trống
|
|||||
Jun 19, 00:00
|
33ngày
|
HRK | Corpus Christi |
Trống
|
|||||
Jun 19, 00:00
|
33ngày
|
DOP | Corpus Christi |
Trống
|
|||||
Jun 19, 00:00
|
33ngày
|
PLN | Corpus Christi |
Trống
|
|||||
Jun 19, 00:00
|
33ngày
|
EUR | Corpus Christi |
Trống
|
|||||
Jun 19, 00:00
|
33ngày
|
SCR | Corpus Christi |
Trống
|
|||||
Jun 19, 00:00
|
33ngày
|
USD | Juneteenth National Independence Day |
Trống
|
|||||
Jun 19, 00:00
|
33ngày
|
BRL | Feast of Corpus Christi |
Trống
|
|||||
Friday, Jun 20, 2025
|
|||||||||
Jun 20, 00:00
|
34ngày
|
ARS | Flag Day |
Trống
|
|||||
Saturday, Jun 21, 2025
|
|||||||||
Jun 21, 00:00
|
35ngày
|
BOB | Aymara New Year |
Trống
|
|||||
Jun 21, 00:00
|
35ngày
|
EUR | Midsummer's Eve |
Trống
|
|||||
Jun 21, 00:00
|
35ngày
|
SEK | Midsummer Eve |
Trống
|
|||||
Sunday, Jun 22, 2025
|
|||||||||
Jun 22, 00:00
|
36ngày
|
HRK | Anti-Fascist Struggle Day |
Trống
|
|||||
Jun 22, 00:00
|
36ngày
|
SEK | Midsummer Day |
Trống
|
|||||
Monday, Jun 23, 2025
|
|||||||||
Jun 23, 00:00
|
37ngày
|
COP | Corpus Christi |
Trống
|
|||||
Jun 23, 00:00
|
37ngày
|
EUR | Victory Day |
Trống
|
|||||
Jun 23, 00:00
|
37ngày
|
EUR | Midsummer Eve |
Trống
|
|||||
Jun 23, 00:00
|
37ngày
|
EUR | National Day |
Trống
|
|||||
Tuesday, Jun 24, 2025
|
|||||||||
Jun 24, 00:00
|
38ngày
|
EUR | St. John's Day |
Trống
|
|||||
Jun 24, 00:00
|
38ngày
|
EUR | Midsummer Day |
Trống
|
|||||
Jun 24, 00:00
|
38ngày
|
EUR | St. John's Day |
Trống
|
|||||
Jun 24, 00:00
|
38ngày
|
VEF | St. John's Day |
Trống
|
|||||
Jun 24, 00:00
|
38ngày
|
EUR | St. John's Day |
Trống
|
|||||
Wednesday, Jun 25, 2025
|
|||||||||
Jun 25, 00:00
|
39ngày
|
MZN | Independence Day |
Trống
|
|||||
Jun 25, 00:00
|
39ngày
|
EUR | Statehood Day |
Trống
|
|||||
Thursday, Jun 26, 2025
|
|||||||||
Jun 26, 00:00
|
40ngày
|
DZD | Islamic New Year |
Trống
|
|||||
Jun 26, 00:00
|
40ngày
|
AZN | Azerbijian Armed Forces Day |
Trống
|
|||||
Jun 26, 00:00
|
40ngày
|
EGP | Muharram |
Trống
|
|||||
Jun 26, 00:00
|
40ngày
|
IQD | Islamic New Year |
Trống
|
|||||
Jun 26, 00:00
|
40ngày
|
JOD | Islamic New Year |
Trống
|
|||||
Jun 26, 00:00
|
40ngày
|
KWD | Islamic New Year |
Trống
|
|||||
Jun 26, 00:00
|
40ngày
|
LBP | Islamic New Year |
Trống
|
|||||
Jun 26, 00:00
|
40ngày
|
MGA | Independence Day |
Trống
|
|||||
Jun 26, 00:00
|
40ngày
|
OMR | Islamic New Year |
Trống
|
|||||
Jun 26, 00:00
|
40ngày
|
TND | Islamic New Year |
Trống
|
|||||
Friday, Jun 27, 2025
|
|||||||||
Jun 27, 00:00
|
41ngày
|
BND | Muharram (Muslim New Year) |
Trống
|
|||||
Jun 27, 00:00
|
41ngày
|
IDR | Muharram/Islamic New Year |
Trống
|
|||||
Jun 27, 00:00
|
41ngày
|
MYR | Muharram |
Trống
|
|||||
Jun 27, 00:00
|
41ngày
|
MVR | Islamic New Year |
Trống
|
|||||
Jun 27, 00:00
|
41ngày
|
MAD | Hijra New Year |
Trống
|
|||||
Jun 27, 00:00
|
41ngày
|
TJS | Day of National Unity |
Trống
|
|||||
Sunday, Jun 29, 2025
|
|||||||||
Jun 29, 00:00
|
43ngày
|
EUR | Feast of Saint Peter and Saint Paul |
Trống
|
|||||
Jun 29, 00:00
|
43ngày
|
PEN | Feast of Saint Peter and Saint Paul |
Trống
|
|||||
Monday, Jun 30, 2025
|
|||||||||
Jun 30, 00:00
|
44ngày
|
COP | Feast of Saint Peter and Saint Paul |
Trống
|
|||||
Jun 30, 00:00
|
44ngày
|
COP | Sacred Heart |
Trống
|
|||||
Jun 30, 00:00
|
44ngày
|
GTQ | Army Day |
Trống
|
|||||
Jun 30, 00:00
|
44ngày
|
SCR | Independence Day |
Trống
|
|||||
Tuesday, Jul 01, 2025
|
|||||||||
Jul 01, 00:00
|
45ngày
|
BWP | Sir Seretse Khama Day |
Trống
|
|||||
Jul 01, 00:00
|
45ngày
|
BIF | Independence Day |
Trống
|
|||||
Jul 01, 00:00
|
45ngày
|
CAD | Canada Day |
Trống
|
|||||
Jul 01, 00:00
|
45ngày
|
EGP | Bank Holiday |
Trống
|
|||||
Jul 01, 00:00
|
45ngày
|
GTQ | Bank Holiday - Bank Employee Day |
Trống
|
|||||
Jul 01, 00:00
|
45ngày
|
HKD | Hong Kong Special Administrative Region Establishment Day |
Trống
|
|||||
Jul 01, 00:00
|
45ngày
|
PKR | July Bank Holiday |
Trống
|
|||||
Jul 01, 00:00
|
45ngày
|
RWF | Independence Day |
Trống
|