Advertisement
World Import Prices YoY
Import Prices YoY: The year-over-year change in the prices of imported goods and services.
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tuesday, Sep 16, 2025
|
|||||||||
Sep 16, 12:30
|
|
USD | Giá nhập khẩu theo năm (Aug) |
Thấp
|
-0.2% |
0.2%
|
0% | ||
Wednesday, Sep 24, 2025
|
|||||||||
Sep 24, 05:00
|
7ngày
|
EUR | Giá nhập khẩu theo năm (Aug) |
Thấp
|
-2.6% |
-2%
|
|||
Monday, Sep 29, 2025
|
|||||||||
Sep 29, 05:00
|
12ngày
|
SGD | Giá nhập khẩu theo năm (Aug) |
Thấp
|
-6.1% | ||||
Thursday, Oct 16, 2025
|
|||||||||
Oct 16, 21:00
|
30ngày
|
KRW | Giá nhập khẩu theo năm (Sep) |
Thấp
|
|||||
Friday, Oct 17, 2025
|
|||||||||
Oct 17, 12:30
|
30ngày
|
USD | Giá nhập khẩu theo năm (Sep) |
Thấp
|
0.1
|
||||
Friday, Oct 24, 2025
|
|||||||||
Oct 24, 05:00
|
37ngày
|
EUR | Giá nhập khẩu theo năm (Sep) |
Thấp
|
-1.7
|
||||
Wednesday, Oct 29, 2025
|
|||||||||
Oct 29, 05:00
|
42ngày
|
SGD | Giá nhập khẩu theo năm (Sep) |
Thấp
|
-5.5
|
||||
Friday, Oct 31, 2025
|
|||||||||
Oct 31, 07:00
|
44ngày
|
EUR | Giá nhập khẩu theo năm (Sep) |
Thấp
|
-1.2
|