Colombia Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thursday, May 02, 2024
|
|||||||||
May 02, 15:00
|
|
COP | Chỉ số quản lý sức mua (PMI) sản xuất Davivienda (Apr) |
Thấp
|
50.6 |
51.3
|
49.2 | ||
Monday, May 06, 2024
|
|||||||||
May 06, 19:00
|
3ngày
|
COP | PPI theo năm (Apr) |
Thấp
|
-4.39 |
-5
|
|||
May 06, 23:00
|
4ngày
|
COP | Monetary Policy Minutes |
Thấp
|
|||||
Tuesday, May 07, 2024
|
|||||||||
May 07, 15:00
|
4ngày
|
COP | Xuất khẩu theo năm (Mar) |
Thấp
|
-10.1% |
1.1%
|
|||
Wednesday, May 08, 2024
|
|||||||||
May 08, 23:00
|
6ngày
|
COP | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr) |
Thấp
|
0.7% |
0.59%
|
|||
May 08, 23:00
|
6ngày
|
COP | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr) |
Thấp
|
7.36% |
7.15%
|
|||
Monday, May 13, 2024
|
|||||||||
May 13, 00:00
|
10ngày
|
COP | Ascension Day |
Trống
|
|||||
May 13, 14:00
|
10ngày
|
COP | Niềm tin của người tiêu dùng (Apr) |
Thấp
|
-13 |
-10
|
|||
Tuesday, May 14, 2024
|
|||||||||
May 14, 15:00
|
11ngày
|
COP | Doanh số bán lẻ theo năm (Mar) |
Thấp
|
-1.8% |
-2.5%
|
|||
May 14, 15:00
|
11ngày
|
COP | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Mar) |
Thấp
|
-2.2% |
-3.5%
|
|||
Wednesday, May 15, 2024
|
|||||||||
May 15, 16:00
|
12ngày
|
COP | Hoạt động kinh tế ISE theo năm (Mar) |
Thấp
|
2.49% |
1.4%
|
|||
May 15, 16:00
|
12ngày
|
COP | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1) |
Thấp
|
-0.2% |
0.5%
|
|||
May 15, 16:00
|
12ngày
|
COP | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1) |
Thấp
|
0.3% |
0.7%
|
|||
Saturday, May 25, 2024
|
|||||||||
May 25, 15:40
|
22ngày
|
COP | Niềm tin kinh doanh (Apr) |
Thấp
|
|||||
Friday, May 31, 2024
|
|||||||||
May 31, 15:15
|
28ngày
|
COP | Tỷ lệ thất nghiệp (Apr) |
Thấp
|
|||||
May 31, 18:00
|
28ngày
|
COP | Quyết định lãi suất |
Thấp
|
|||||
May 31, 19:00
|
28ngày
|
COP | Sản xuất xi măng theo năm (Apr) |
Thấp
|