Advertisement
Khu vực đồng euro CPI
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
EUROSTAT
Danh mục: 
Consumer Price Index CPI
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Bài trước:
128.71
Đồng thuận:
129.1
Thực tế:
129.07
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Jul 17, 09:00
Thời Gian còn Lại:
2ngày
Đồng thuận:
129.07
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.1186 -476 pips |
1.1604 +58 pips |
1.16623 | |
EURAUD |
|
|
1.7145 -681 pips |
1.7893 -67 pips |
1.78261 | |
EURJPY |
|
|
166.4741 -598 pips |
170.7659 +169 pips |
172.451 | |
EURCAD |
|
|
1.5622 -363 pips |
1.5975 +10 pips |
1.59855 | |
EURCHF |
|
|
0.9346 +40 pips |
0.9449 -143 pips |
0.93065 | |
EURCZK |
|
|
24.6901 +395 pips |
0 +246506 pips |
24.65060 | |
EURGBP |
|
|
0.8574 -115 pips |
0.8629 +60 pips |
0.86890 | |
EURHUF |
|
|
397.3478 -245 pips |
405.3578 -556 pips |
399.80 | |
EURNOK |
|
|
11.4036 -4194 pips |
11.8242 -12 pips |
11.8230 | |
EURNZD |
|
|
1.8855 -670 pips |
1.9438 +87 pips |
1.95250 |