Advertisement
Khu vực đồng euro Lãi suất tiền gửi
Mục đích của nó là cơ sở cố định để hấp thu thanh khoản qua đêm, báo hiệu triển vọng chính sách tiền tệ và đóng vai trò lãi suất sàn của thị trường qua đêm\. Nó được sử dụng để gửi tiền qua đêm tại các ngân hàng trung ương quốc gia\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
European Central Bank
Danh mục: 
Deposit Interest Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
2%
Đồng thuận:
2%
Thực tế:
2%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Oct 30, 13:15
Thời Gian còn Lại:
42ngày
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.1388 -426 pips |
1.1673 +141 pips |
1.18140 | |
EURAUD |
|
|
1.7269 -522 pips |
1.7871 -80 pips |
1.77912 | |
EURJPY |
|
|
166.1147 -757 pips |
171.4661 +222 pips |
173.687 | |
EURCAD |
|
|
1.5910 -369 pips |
1.6228 +51 pips |
1.62786 | |
EURCHF |
|
|
0.9342 +17 pips |
0.9461 -136 pips |
0.93254 | |
EURCZK |
|
|
24.4964 +1779 pips |
0 +243185 pips |
24.31852 | |
EURGBP |
|
|
0.8587 -88 pips |
0.8671 +4 pips |
0.86751 | |
EURHUF |
|
|
392.0800 +190 pips |
0 +39018 pips |
390.18 | |
EURNOK |
|
|
9.5573 -20600 pips |
11.6447 -274 pips |
11.6173 | |
EURNZD |
|
|
1.9190 -763 pips |
1.9758 +195 pips |
1.99528 |