Khu vực đồng euro Lãi suất tiền gửi
Mục đích của nó là cơ sở cố định để hấp thu thanh khoản qua đêm, báo hiệu triển vọng chính sách tiền tệ và đóng vai trò lãi suất sàn của thị trường qua đêm\. Nó được sử dụng để gửi tiền qua đêm tại các ngân hàng trung ương quốc gia\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
European Central Bank
Danh mục: 
Deposit Interest Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
4%
Đồng thuận:
3.75%
Thực tế:
3.75%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Jul 18, 12:15
Thời Gian còn Lại:
31ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0733 +30 pips |
1.0779 -76 pips |
1.07030 | |
EURAUD |
|
|
1.6162 +26 pips |
1.6310 -174 pips |
1.61357 | |
EURJPY |
|
|
161.4739 -696 pips |
167.7025 +73 pips |
168.430 | |
EURCAD |
|
|
1.4642 -52 pips |
1.4775 -81 pips |
1.46940 | |
EURCHF |
|
|
0.9617 +90 pips |
0.9645 -118 pips |
0.95270 | |
EURCZK |
|
|
24.5436 -1725 pips |
24.8972 -1811 pips |
24.71610 | |
EURGBP |
|
|
0.8457 +828 pips |
0.8497 -868 pips |
0.76291 | |
EURHUF |
|
|
392.2314 -580 pips |
393.7541 +428 pips |
398.03 | |
EURNOK |
|
|
10.2819 -11423 pips |
11.4409 -167 pips |
11.4242 | |
EURNZD |
|
|
1.7467 +47 pips |
1.7667 -247 pips |
1.74200 |