Khu vực đồng euro ECB Buch Speech
Nguồn: 
European Central Bank
Danh mục: 
Interest Rate
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Ngày:
Apr 30, 2024
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0730 -49 pips |
1.0833 -54 pips |
1.07791 | |
EURAUD |
|
|
1.6243 -48 pips |
1.6397 -106 pips |
1.62907 | |
EURJPY |
|
|
164.3665 -323 pips |
165.9659 +163 pips |
167.599 | |
EURCAD |
|
|
1.4674 -69 pips |
1.4760 -17 pips |
1.47434 | |
EURCHF |
|
|
0.9615 -151 pips |
0.9842 -76 pips |
0.97662 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +4473 pips |
0 +249275 pips |
24.92750 | |
EURGBP |
|
|
0.8580 -28 pips |
0.8633 -25 pips |
0.86076 | |
EURHUF |
|
|
383.9545 -424 pips |
390.0976 -190 pips |
388.20 | |
EURNOK |
|
|
11.2081 -4947 pips |
0 +117028 pips |
11.7028 | |
EURNZD |
|
|
1.7780 -91 pips |
1.7975 -104 pips |
1.78705 |