Khu vực đồng euro ECB Buch Speech
Nguồn: 
European Central Bank
Danh mục: 
Interest Rate
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Ngày:
Nov 21, 2024
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0543 +15 pips |
1.0772 -244 pips |
1.05283 | |
EURAUD |
|
|
1.6282 -181 pips |
1.6488 -25 pips |
1.64629 | |
EURJPY |
|
|
155.2487 -441 pips |
162.7004 -304 pips |
159.656 | |
EURCAD |
|
|
1.4761 -146 pips |
1.4958 -51 pips |
1.49065 | |
EURCHF |
|
|
0.9342 +80 pips |
0.9487 -225 pips |
0.92620 | |
EURCZK |
|
|
25.2779 +1874 pips |
0 +250905 pips |
25.09052 | |
EURGBP |
|
|
0.8308 +57 pips |
0.8365 -114 pips |
0.82510 | |
EURHUF |
|
|
400.9426 -965 pips |
414.6217 -403 pips |
410.60 | |
EURNOK |
|
|
11.5273 -1973 pips |
11.7647 -401 pips |
11.7246 | |
EURNZD |
|
|
1.7881 -216 pips |
1.8141 -44 pips |
1.80967 |