Khu vực đồng euro ECB Economic Projections
Nguồn: 
European Central Bank
Danh mục: 
Interest Rate
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Ngày:
Dec 14, 2023
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0739 -6 pips |
1.0818 -73 pips |
1.07453 | |
EURAUD |
|
|
1.6108 +1 pips |
1.6239 -132 pips |
1.61066 | |
EURJPY |
|
|
162.9446 -682 pips |
168.2142 +155 pips |
169.769 | |
EURCAD |
|
|
1.4659 -71 pips |
1.4782 -52 pips |
1.47305 | |
EURCHF |
|
|
0.9607 +105 pips |
0.9679 -177 pips |
0.95023 | |
EURCZK |
|
|
24.5436 -3410 pips |
25.0656 -1810 pips |
24.88460 | |
EURGBP |
|
|
0.8455 +7 pips |
0.8518 -70 pips |
0.84481 | |
EURHUF |
|
|
393.7886 -142 pips |
393.8017 +141 pips |
395.21 | |
EURNOK |
|
|
10.4594 -8922 pips |
0 +113516 pips |
11.3516 | |
EURNZD |
|
|
1.7495 -35 pips |
1.7737 -207 pips |
1.75297 |