Khu vực đồng euro Bài phát biểu của Elderson từ ECB
Nguồn: 
European Central Bank
Danh mục: 
Interest Rate
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Ngày:
Feb 12, 2025
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0428 -64 pips |
1.0734 -242 pips |
1.04921 | |
EURAUD |
|
|
1.6375 -131 pips |
1.6585 -79 pips |
1.65065 | |
EURJPY |
|
|
155.2757 -453 pips |
162.4722 -267 pips |
159.801 | |
EURCAD |
|
|
1.4736 -132 pips |
1.4919 -51 pips |
1.48675 | |
EURCHF |
|
|
0.9418 -20 pips |
0.9655 -217 pips |
0.94384 | |
EURCZK |
|
|
25.0306 +92 pips |
0 +250214 pips |
25.02140 | |
EURGBP |
|
|
0.8326 -10 pips |
0.8385 -49 pips |
0.83358 | |
EURHUF |
|
|
397.5276 -454 pips |
405.4082 -334 pips |
402.07 | |
EURNOK |
|
|
11.2361 -4274 pips |
0 +116635 pips |
11.6635 | |
EURNZD |
|
|
1.8060 -236 pips |
1.8383 -87 pips |
1.82965 |