Khu vực đồng euro Bài phát biểu của Guindos từ ECB
Nguồn: 
European Central Bank
Danh mục: 
Interest Rate
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Ngày:
Apr 29, 2024
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0717 -50 pips |
1.0852 -85 pips |
1.07667 | |
EURAUD |
|
|
1.6221 -61 pips |
1.6375 -93 pips |
1.62818 | |
EURJPY |
|
|
156.3826 -810 pips |
165.4461 -96 pips |
164.484 | |
EURCAD |
|
|
1.4628 -101 pips |
1.4731 -2 pips |
1.47286 | |
EURCHF |
|
|
0.9594 -151 pips |
0.9828 -83 pips |
0.97449 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3955 pips |
0 +249793 pips |
24.97930 | |
EURGBP |
|
|
0.8556 -26 pips |
0.8600 -18 pips |
0.85820 | |
EURHUF |
|
|
383.9147 -553 pips |
390.8705 -142 pips |
389.45 | |
EURNOK |
|
|
10.9959 -6957 pips |
0 +116916 pips |
11.6916 | |
EURNZD |
|
|
1.7763 -141 pips |
1.7988 -84 pips |
1.79039 |