Khu vực đồng euro ECB Hernandez de Cos Speech
Nguồn: 
European Central Bank
Danh mục: 
Interest Rate
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Ngày:
Feb 12, 2024
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0739 -2 pips |
1.0815 -74 pips |
1.07407 | |
EURAUD |
|
|
1.6107 +8 pips |
1.6230 -131 pips |
1.60995 | |
EURJPY |
|
|
163.1262 -666 pips |
168.4398 +135 pips |
169.788 | |
EURCAD |
|
|
1.4660 -69 pips |
1.4782 -53 pips |
1.47289 | |
EURCHF |
|
|
0.9607 +114 pips |
0.9677 -184 pips |
0.94932 | |
EURCZK |
|
|
24.7213 -1705 pips |
25.0656 -1738 pips |
24.89180 | |
EURGBP |
|
|
0.8455 +7 pips |
0.8518 -70 pips |
0.84478 | |
EURHUF |
|
|
393.7886 -252 pips |
393.8017 +250 pips |
396.31 | |
EURNOK |
|
|
10.4594 -8946 pips |
0 +113540 pips |
11.3540 | |
EURNZD |
|
|
1.7494 -23 pips |
1.7733 -216 pips |
1.75170 |